MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VGV

 Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP (UpCOM)

Logo Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP - VGV>
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP tiền thân là Cục Thiết kế Dân dụng – Nha Kiến trúc được thành lập tháng 4 năm 1955. Trải qua hơn 60 năm xây dựng, phấn đấu và trưởng thành, đến nay Tổng Công ty đã trở thành 1 nhà tư vấn Xây dựng hàng đầu Việt Nam, với đội ngũ Cán bộ Kiến trúc sư, Kỹ sư tham gia tư vấn thiết kế nhiều công trình đóng góp 1 phần quan trọng cho Kiến trúc Việt Nam trong thời kì đổi mới.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,774,448
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/10/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.75%
- 17/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.6%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.9%
- 09/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.6%
- 11/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.6%
- 25/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.025%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.26
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.39
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,450
  • KLCP đang niêm yết:
    35,774,448
  • KLCP đang lưu hành:
    35,774,448
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 294,226,548 177,368,953 245,822,677 248,635,605
Giá vốn hàng bán 247,638,593 143,528,240 199,261,444 203,770,931
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 46,587,954 33,840,713 46,561,232 44,864,674
Lợi nhuận tài chính 4,889,471 2,699,032 9,449,504 3,378,876
Lợi nhuận khác 121,265 -96,775 167,660 150,367
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,579,139 10,868,227 19,303,648 20,932,422
Lợi nhuận sau thuế 16,025,698 8,749,380 15,920,399 16,795,257
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,159,507 6,479,318 12,163,441 13,343,587
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 912,201,168 912,764,345 966,107,665 1,055,303,797
Tổng tài sản 1,153,562,723 1,156,402,169 1,201,280,971 1,290,902,495
Nợ ngắn hạn 656,534,877 652,207,116 726,946,774 799,979,611
Tổng nợ 669,974,550 665,187,325 739,969,623 812,841,511
Vốn chủ sở hữu 483,588,174 491,214,844 461,311,348 478,060,984
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.