MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VMG

 Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu (UpCOM)

CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu - VIMEXCO GAS - VMG
Công ty Cổ Phần Thương Mại và Dịch Vụ Dầu Khí Vũng Tàu được cổ phần hóa từ Chi Nhánh Công ty Thương Mại và Dịch Vụ Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu tại Thành Phố Hồ Chí Minh, chính thức hoạt động từ tháng 8/2006 với vốn điều lệ 14 tỷ VNĐ.Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh khí hóa lỏng - còn gọi là Gas (LPG), Công ty Cổ Phần Thương Mại và Dịch Vụ Dầu Khí Vũng Tàu (tên viết tắt VIMEXCO GAS) là một trong những Công ty chuyên kinh doanh Gas tại Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T2, 12/05/2025
3.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.9
  • Giá trần
    3.4
  • Giá sàn
    4.4
  • Giá mở cửa
    3.9
  • Giá cao nhất
    3.9
  • Giá thấp nhất
    3.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.30 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.06
  •        P/E :
    67.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.05
  •        P/B:
    1.90
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,200
  • KLCP đang niêm yết:
    9,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    37.44
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 290,933,878 285,619,029 1,302,090,833 637,448,445
Giá vốn hàng bán 247,707,958 235,458,769 1,238,679,239 579,181,583
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,579,580 48,192,134 56,728,807 47,749,796
Lợi nhuận tài chính -3,115,146 -7,024,673 -8,162,096 -9,207,089
Lợi nhuận khác 2,140,271 -242,251 -660,136 1,747,293
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,719,886 1,095,569 1,856,778 -5,894,832
Lợi nhuận sau thuế 2,577,822 -28,971 553,326 -6,401,386
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,577,822 -28,971 553,326 -6,401,386
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 18,842,289 47,439,063 54,208,068 78,509,555
Tổng tài sản 105,391,851 131,409,874 125,418,110 141,321,667
Nợ ngắn hạn 61,907,299 91,714,017 53,433,957 84,194,857
Tổng nợ 84,230,724 112,283,092 105,738,001 128,042,944
Vốn chủ sở hữu 21,161,127 19,126,783 19,680,109 13,278,723
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.