MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNY

 Công ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương I (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương I  - VNY>
Công ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương I đăng ký kinh doanh lần đầu ngày 07/06/2000. Sản phẩm của Công ty chất lượng cao, đa dạng và phong phú về chủng loại: thuốc phòng trị bệnh, thuốc tẩy kí sinh trùng, thuốc bồi bổ sức khỏe,... Thế mạnh đặc biệt của công ty là những sản phẩm về kháng sinh đặc biệt là những kháng sinh đặc trị các bệnh về tiêu hóa, hô hấp đã được các bác sĩ thú y, các chủ trang trại và người chăn nuôi công nhận.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 6.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/02/2023: Phát hành riêng lẻ 2,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.21
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.22
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    100
  • KLCP đang niêm yết:
    16,249,969
  • KLCP đang lưu hành:
    16,249,956
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 33,445,056 23,782,565 27,396,307 33,244,802
Giá vốn hàng bán 24,599,586 17,414,828 20,496,217 23,738,841
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,798,114 5,436,484 5,617,713 6,983,035
Lợi nhuận tài chính -80,989 565 -203,000 -19,940
Lợi nhuận khác 239,747 577 2,626,503 -154,254
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,265,964 746,302 3,135,216 1,317,127
Lợi nhuận sau thuế 1,712,808 590,882 2,501,204 1,091,998
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,712,808 590,882 2,501,204 1,091,998
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 59,720,914 61,129,230 64,477,904 60,889,780
Tổng tài sản 155,803,822 156,221,178 159,013,741 154,264,588
Nợ ngắn hạn 42,425,993 41,896,539 42,187,898 36,346,748
Tổng nợ 54,764,993 54,235,539 54,526,898 48,685,748
Vốn chủ sở hữu 101,038,830 101,985,639 104,486,843 105,578,840
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.