MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNY

 Công ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương I (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương I  - VNY>
Công ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương I đăng ký kinh doanh lần đầu ngày 07/06/2000. Sản phẩm của Công ty chất lượng cao, đa dạng và phong phú về chủng loại: thuốc phòng trị bệnh, thuốc tẩy kí sinh trùng, thuốc bồi bổ sức khỏe,... Thế mạnh đặc biệt của công ty là những sản phẩm về kháng sinh đặc biệt là những kháng sinh đặc trị các bệnh về tiêu hóa, hô hấp đã được các bác sĩ thú y, các chủ trang trại và người chăn nuôi công nhận.
Cập nhật:
12:14 T6, 27/12/2024
4.90
  -0.5 (-9.26%)
Khối lượng
100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    5.4
  • Giá trần
    6.2
  • Giá sàn
    4.6
  • Giá mở cửa
    4.9
  • Giá cao nhất
    4.9
  • Giá thấp nhất
    4.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 6.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/02/2023: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.21
  •        P/E :
    22.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.12
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    100
  • KLCP đang niêm yết:
    16,249,969
  • KLCP đang lưu hành:
    16,249,956
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    79.62
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,976,973 25,237,031 30,654,422 24,596,876
Giá vốn hàng bán 19,035,515 19,149,336 22,051,502 17,030,158
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,535,362 5,133,500 7,472,986 5,968,341
Lợi nhuận tài chính -50,021 -101,176 -205,902 125,607
Lợi nhuận khác 1,713,712 4,332 -20,978 582,774
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,232,076 339,396 1,206,447 748,282
Lợi nhuận sau thuế 1,775,925 228,478 872,235 608,221
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,775,925 228,478 872,235 608,221
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 50,291,298 50,564,544 56,118,438 56,260,598
Tổng tài sản 151,037,911 149,707,591 153,687,470 152,643,389
Nợ ngắn hạn 41,400,652 39,843,026 42,430,669 40,778,367
Tổng nợ 53,219,652 51,662,026 54,769,669 53,117,367
Vốn chủ sở hữu 97,818,259 98,045,565 98,917,801 99,526,022
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.