MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VRG

 CTCP Phát triển đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (UpCOM)

CTCP Phát triển đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam - VRG
Công ty Cổ phần phát triển đô thị và khu công nghiệp Cao su Việt Nam là đơn vị thành viên của Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam, được thành lập năm 2005. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư xây dựng hạ tầng và kinh doanh khu công nghiệp; xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi; khai thác và chế biến khoáng sản...
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
23.10
  -0.8 (-3.35%)
Khối lượng
23,902
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.9
  • Giá trần
    27.4
  • Giá sàn
    20.4
  • Giá mở cửa
    23.9
  • Giá cao nhất
    23.9
  • Giá thấp nhất
    23.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -16,400
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.38 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.27 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/11/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,894,868
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 12/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 24/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.52
  •        P/E :
    2.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.72
  •        P/B:
    1.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16,756
  • KLCP đang niêm yết:
    25,894,868
  • KLCP đang lưu hành:
    25,894,868
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    598.17
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,597,435 26,536,742 6,569,759 75,883,841
Giá vốn hàng bán 4,017,399 -27,320,835 4,812,832 26,955,375
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 580,036 53,857,577 1,756,927 48,928,466
Lợi nhuận tài chính 2,622,944 2,186,890 291,185 3,253,841
Lợi nhuận khác 300 -448,972 -258,748 -59,196
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,215,995 51,961,789 -3,252,775 34,903,944
Lợi nhuận sau thuế -2,215,995 38,343,683 -3,252,775 27,968,830
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,215,995 38,343,683 -3,252,775 27,968,830
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 435,512,864 448,933,910 368,918,405 411,401,141
Tổng tài sản 1,028,186,365 1,038,513,377 975,457,363 1,034,506,409
Nợ ngắn hạn 76,000,976 92,131,475 82,878,820 94,550,330
Tổng nợ 624,170,083 607,114,162 596,386,832 627,470,244
Vốn chủ sở hữu 404,016,281 431,399,214 379,070,531 407,036,165
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.