Doanh thu bán hàng và CCDV
|
110,725,705
|
133,030,158
|
129,908,172
|
119,572,839
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,594,893
|
23,047,997
|
20,285,212
|
14,737,242
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
90,001,689
|
3,991,809
|
33,885,383
|
48,276,841
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
89,309,240
|
3,139,992
|
33,167,123
|
47,461,016
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
214,415,531
|
231,220,181
|
208,182,401
|
204,083,220
|
|