|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,429,878
|
8,062,089
|
4,340,894
|
5,819,330
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,175,925
|
2,018,519
|
-1,181,494
|
-316,678
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,729,116
|
21,377
|
-2,841,954
|
-2,583,862
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,542,964
|
-271,675
|
-3,061,819
|
-2,624,033
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
139,548,163
|
138,598,815
|
137,763,272
|
135,474,536
|
|