MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTG

 Công ty cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (UpCOM)

CTCP Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu - VungTau Tourist - VTG
CTCP Du lịch Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu tiền thân là Công ty Du lịch tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu được thành lập vào ngày 10/04/1996. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 05/01/2007. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh khách sạn, nhà hàng, khu du lịch, hoạt động thể thao...; dịch vụ du lịch lữ hành; vận tải hành khách;...
Cập nhật:
14:15 T6, 23/05/2025
9.70
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.7
  • Giá trần
    11.1
  • Giá sàn
    8.3
  • Giá mở cửa
    9.7
  • Giá cao nhất
    9.7
  • Giá thấp nhất
    9.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,644,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.35
  •        P/E :
    27.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.39
  •        P/B:
    1.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    0
  • KLCP đang niêm yết:
    18,644,500
  • KLCP đang lưu hành:
    18,644,500
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    180.85
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,429,878 8,062,089 4,340,894 5,819,330
Giá vốn hàng bán 6,253,953 6,043,570 5,522,388 6,136,008
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,175,925 2,018,519 -1,181,494 -316,678
Lợi nhuận tài chính -5,053,648 466,522 -1,053,408 472,856
Lợi nhuận khác 20,830,704 772,151 3,264,492 4,245
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,729,116 21,377 -2,841,954 -2,583,862
Lợi nhuận sau thuế 12,632,348 -78,708 -2,892,015 -2,599,575
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,542,964 -271,675 -3,061,819 -2,624,033
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 139,548,163 138,598,815 137,763,272 135,474,536
Tổng tài sản 210,519,607 208,726,454 204,735,858 202,109,633
Nợ ngắn hạn 24,500,079 23,225,187 22,126,606 22,656,668
Tổng nợ 38,766,621 37,491,728 36,393,147 36,923,209
Vốn chủ sở hữu 171,752,986 171,234,726 168,342,711 165,186,424
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.