MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VXB

 Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre - VXB>
Công ty Vật liệu Xây dựng Bến Tre là doanh nghiệp nhà nước được thành lập theo quyết định số 30/TC-CQ ngày 17/01/1978 của Ủy ban Nhân dân (UBND) tỉnh Bến Tre. Ngành nghề kinh doanh: khai thác cát sông; sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng; đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng các công trình dân dụng công nghiệp; môi giới bất động sản, nhà đất...
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 13.7.2023 do TCĐKGD chưa họp ĐHĐCĐ TN 2023.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:22/06/2010
Với Khối lượng (cp):4,049,006
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):29.5
Ngày giao dịch cuối cùng:30/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.82
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -9.18
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    4,049,006
  • KLCP đang lưu hành:
    4,049,006
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 96,875,375 57,263,541 11,743,553 248,527
Giá vốn hàng bán 93,451,231 53,849,090 10,791,362 1,189,356
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,424,144 3,414,451 952,191 -940,830
Lợi nhuận tài chính -7,173,520 -6,452,708 -6,524,546 -6,512,199
Lợi nhuận khác 646,179 13,460,562 -1,470,948 -4,417,367
Tổng lợi nhuận trước thuế -18,035,408 1,550,917 -16,045,524 -15,470,685
Lợi nhuận sau thuế -18,035,408 1,550,917 -16,045,524 -15,470,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -18,035,408 1,550,917 -16,045,524 -15,470,685
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 78,198,139 99,476,307 34,143,093 33,027,621
Tổng tài sản 140,122,887 159,684,688 95,709,740 92,910,704
Nợ ngắn hạn 110,599,946 128,781,229 117,423,030 130,094,680
Tổng nợ 110,770,346 128,781,229 117,423,030 130,094,680
Vốn chủ sở hữu 29,352,542 30,903,459 -21,713,291 -37,183,976
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.