MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VXT

 CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại (UpCOM)

Cập nhật:
14:15 T2, 21/04/2025
12.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    13.8
  • Giá sàn
    10.2
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/05/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,350,400
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 30/03/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 05/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.81
  •        P/E :
    14.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.05
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50
  • KLCP đang niêm yết:
    6,011,932
  • KLCP đang lưu hành:
    6,011,932
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    72.14
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 150,730,411 202,162,539 151,869,609 160,950,013
Giá vốn hàng bán 114,948,108 154,745,629 110,535,229 128,338,796
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,650,993 47,137,455 40,978,018 32,388,961
Lợi nhuận tài chính -1,791,717 -2,953,612 -1,813,931 -1,175,024
Lợi nhuận khác -762,918 -77,698 3,479,291 619,198
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,445,601 8,380,858 10,027,282 3,003,159
Lợi nhuận sau thuế 5,543,217 6,688,030 7,040,761 2,200,138
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,543,217 6,688,030 5,127,351 1,356,864
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 63,489,946 57,317,989 73,317,743 80,027,980
Tổng tài sản 105,650,897 102,626,741 124,409,997 122,833,711
Nợ ngắn hạn 50,660,981 50,635,574 48,520,310 51,032,580
Tổng nợ 58,088,981 54,239,574 48,520,310 51,093,217
Vốn chủ sở hữu 47,561,916 48,387,167 75,889,688 71,740,494
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
4.11 1.54 1.24 0.37
14.42 13.21 11.05 10.58
7.3 9.87 12.1 27.03
13.1 5.25 4.12 1.1
28.5 11.65 6.76 1.89
28.01 23.67 3.38 0.84
28.01 23.67 26.98 20.12
54.05 54.98 39 41.6
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20212022202320240501001500 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202120222023202403060900 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20212022202320240801602400 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202408016024018 %24 %30 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202405010015036 %48 %60 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.