MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

XDC

 Công ty cổ phần Xây dựng Công trình Tân Cảng

Công ty TNHH MTV Xây dựng Công trình Tân Cảng tiền thân là đơn vị Công binh Hải quân. Để đáp ứng nhu cầu và nhiệm vụ Quốc phòng - Kinh tế, ngày 18/04/1996 theo đề nghị của Bộ tư lệnh Hải quân, Bộ Quôc phòng ra quyết định số 512/QĐ-QP thành lập Công ty Xây lắp Hải công, sát nhập lực lượng từ Trung đoàn Công binh 83 và Trung đoàn công binh 131 thuộc Quân chủng Hải quân gồm cán bộ quản lý, cán bộ kỹ thuật có năng lực tổ chức thi công, có bề dày kinh nghiệm và nhiều trang thiết bị máy móc hiện đại. Ngày 18/04 hàng năm được coi là kỷ niệm ngày thành lập, ngày truyền thống chính thức công ty.
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 13.7.2023 do TCĐKGD chưa họp ĐHĐCĐ TN 2023.
Cập nhật:
14:15 T5, 28/12/2023
65.00
  -11.4 (-14.92%)
Khối lượng
402
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    76.4
  • Giá trần
    87.8
  • Giá sàn
    65
  • Giá mở cửa
    76.4
  • Giá cao nhất
    76.4
  • Giá thấp nhất
    65
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,200
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    932.71
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    932.71
  •        P/E :
    0.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10,975.61
  •        P/B:
    0.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    8,200
  • KLCP đang lưu hành:
    8,200
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    0.53
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202201002003003.25 %3.5 %3.75 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20212022040801208 %9.6 %11.2 %12.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2021202201202403600 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202201202403606 %6.4 %6.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)20212022010020030059.2 %60.8 %62.4 %64 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.