KLGD: 595,218,520 cp - GTGD: 13,712.01 tỷ VNĐ
KLGD: 71,333,056 cp - GTGD: 1,159.41 tỷ VNĐ
KLGD: 161,932,400 cp - GTGD: 5,003.39 tỷ VNĐ
KLGD: 65,420,230 cp - GTGD: 1,052.54 tỷ VNĐ
KLGD: 17,793,900 cp - GTGD: 441.85 tỷ VNĐ
23:43 26/12/2024
Hàng hóa tiêu biểu
|
Last |
Change |
% Chg |
Vàng |
2,652.86 |
-17.36 |
-0.65 |
Bạc |
30.35 |
-0.07 |
-0.21 |
Platin |
954.35 |
+6.15 |
+0.65 |
Paladi |
927.5 |
+25.8 |
+2.86 |
Copper |
8,961.0 |
-18.0 |
-0.2 |
00:58 27/12/2024
Lãi suất và tỷ giá
|
Last |
Change |
% Chg |
Vàng SJC |
0.0 |
|
|
CNY |
3,488.61 |
0.0 |
0.0 |
Bảng Anh |
29,599.2 |
0.0 |
0.0 |
EUR (VCB) |
26,524.7 |
0.0 |
0.0 |
USD (VCB) |
23,660.0 |
0.0 |
0.0 |
SGD |
17,923.0 |
0.0 |
0.0 |
HKD |
3,040.59 |
0.0 |
0.0 |
00:53 27/12/2024
Tiền số
|
Last |
Change |
% Chg |
BTC |
95,600.0 |
+3,082.43 |
+3.33 |
ETH |
3,324.52 |
+141.7 |
+4.45 |
USDT |
1.0 |
0.0 |
-0.04 |
BNB |
690.11 |
+11.3 |
+1.66 |
XRP |
2.15 |
+0.13 |
+6.36 |
01:13 27/12/2024
Chứng khoán thế giới
|
Last |
Change |
% Chg |
Nasdaq |
14,905.19 |
-91.27 |
-0.61 |
S&P 500 |
4,740.56 |
-21.37 |
-0.45 |
|
Last |
Change |
% Chg |
Nikkei 225 |
33,219.39 |
-433.52 |
-1.29 |
Hang Seng |
16,522.0 |
+113.0 |
+0.69 |
Shanghai |
2,932.39 |
-1.59 |
-0.05 |
KOSPI |
2,568.55 |
-1.69 |
-0.07 |
|
Last |
Change |
% Chg |
DAX |
16,725.5 |
-74.95 |
-0.45 |
FTSE 100 |
7,608.76 |
+5.72 |
+0.08 |
AEX |
792.64 |
-3.49 |
-0.44 |
RTSI |
1,072.23 |
+3.27 |
+0.31 |
|
Last |
Change |
% Chg |
Nasdaq |
14,905.19 |
-91.27 |
-0.61 |
S&P 500 |
4,740.56 |
-21.37 |
-0.45 |
Russell 2000 |
1,982.42 |
+2.71 |
+0.14 |
Thứ 5, 26/12/2024
Thị trường chứng khoán
Thứ 5, 26/12/2024
Thị trường ngoại hối
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.