Lý giải nguyên nhân vì sao kinh tế toàn cầu bỗng rơi vào cảnh thiếu mọi thứ
Tình trạng thiếu hụt nhiều hàng hóa trên toàn cầu phản ánh sự gián đoạn của đại dịch cùng với việc các công ty cắt giảm lượng hàng tồn kho trong nhiều thập kỷ.
- 01-06-2021Nhà đầu tư Mỹ lãi đậm nhờ cổ phiếu vốn hóa nhỏ
- 01-06-2021Giới trẻ Hàn Quốc: Bất lực vì không thể kiếm tiền lo cho tương lai, tìm đến thị trường tiền số nhưng lại vỡ mộng làm giàu
Trong câu chuyện về thế giới hiện đại được xây dựng như thế nào, Toyota là một yếu tố nổi bật, đóng vai trò là một bước tiến vượt bậc về sự hiệu quả trong lĩnh vực công nghiệp (khả năng sản xuất sản phẩm với chi phí thấp nhưng vẫn tạo ra lợi nhuận). Nhà sản xuất ô tô Nhật Bản là doanh nghiệp tiên phong với việc áp dụng khái niệm "Just In Time" ("Đúng sản phẩm - với đúng số lượng - tại đúng nơi - vào đúng thời điểm cần thiết).
Trong nửa thế kỷ qua, cách tiếp cận này đã thu hút các doanh nghiệp toàn cầu cả ở những ngành khác ngoài sản xuất ô tô. Từ thời trang cho đến chế biến thực phẩm, dược phẩm, các công ty đã bám sát khái niệm này. Họ luôn sản xuất nhanh chóng, cho phép thích ứng với nhu cầu thay đổi của thị trường, đồng thời cắt giảm chi phí.
Dẫu vậy, khi đại dịch gây ra sự gián đoạn trong năm qua, các doanh nghiệp buộc phải cắt giảm lượng hàng tồn kho đồng thời làm dấy lên mối lo ngại rằng một số ngành đã "quá sức". Do nhiều nhà máy trên thế giới phải ngừng hoạt động và hoạt động vận chuyển toàn cầu bị đình trệ, nhiều nền kinh tế trên thế giới đã rơi vào tình trạng thiếu hụt một loạt các loại hàng hóa – từ đồ điện tử cho đến gỗ xẻ và quần áo.
Trong thời điểm kinh tế toàn cầu chứng kiến nhiều biến động thất thường, JIT đang không còn phát huy hiệu quả. Dấu hiệu nổi bật nhất của việc phụ thuộc quá nhiều vào JIT lại xuất hiện ở chính ngành "phát minh" ra khái niệm này. Các nhà sản xuất ô tô điêu đứng vì cảnh thiếu chip. Do không có đủ chip, nhiều nhà máy ô tô từ Ấn Độ, Mỹ cho đến Brazil phải tạm dừng dây chuyền lắp ráp.
Song, quy mô rộng lớn và tầm ảnh hưởng dai dẳng của tình trạng thiếu hụt chip cho thấy JIT đã "thống trị" ngành thương mại như thế nào. Điều này giúp lý giải lý do tại sao Nike và các thương hiệu đồ may mặc khác phải chật vật để cung cấp hàng cho các cửa hàng bán lẻ. Đó cũng là một trong những nguyên nhân khiến các công ty xây dựng gặp khó khăn khi mua sơn và chất trám trét. Ngoài ra, đây là nhân tố chính gây ra tình trạng thiếu trang bị bảo hộ trong thời kỳ đầu của đại dịch.
Theo New York Times, JIT không khác gì một "cuộc cách mạng" trong giới kinh doanh. Bằng cách duy trì lượng hàng tồn kho thấp, các nhà bán lẻ lớn có thể tận dụng nhiều không gian để trưng bày hàng hóa hơn. Ngoài ra, JIT cũng cho phép các nhà sản xuất điều chỉnh sản phẩm theo ý muốn. Sản xuất tinh gọn cũng làm giảm chi phí một cách đáng kể, trong khi vẫn cho phép các công ty chuyển hướng nhanh chóng sang những sản phẩm mới.
Những yếu tố trên đã giúp giá trị của các doanh nghiệp tăng lên, thúc đẩy sự đổi mới và hoạt động thương mại. Cách tiếp cận này cũng giúp các cổ đông giàu lên nhờ cổ tức và những đợt mua cổ phiếu quỹ của công ty.
Tuy nhiên, sự thiếu hụt đã làm dấy lên câu hỏi về việc liệu một số công ty đã "mạnh tay" trong việc giảm lượng hàng tồn kho, khiến họ ít có khả năng ứng phó với những rủi ro sắp xuất hiện hay không.
Nhà sản xuất chip Intel đã đưa ra kế hoạch chi 20 tỷ USD để xây dựng nhà máy mới ở Arizona. Tuy nhiên, con số này vẫn thấp hơn 26 tỷ USD mà họ sử dụng để mua cổ phiếu quỹ trong năm 2018 và 2019. Trong khi đó, họ hoàn toàn có thể sử dụng khoản tiền này để mở rộng công suất, theo William Lazoick – kinh tế gia tại Đại học Massachusetts.
Một số chuyên gia cho rằng, cuộc khủng hoảng này sẽ thay đổi cách thức hoạt động của một số công ty, tạo động lực để họ tăng lượng hàng tồn kho và tạo dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp nhằm ứng phó với rủi ro. Tuy nhiên, một số khác lại cho rằng, cũng như trước đây, việc tiết kiệm chi phí sẽ là ưu tiên hàng đầu.
Tình trạng thiếu hụt trong nền kinh tế thế giới bắt nguồn từ những yếu tố khác, không chỉ là do hàng tồn kho được cắt giảm. Sự lây lan của Covid-19 đã khiến các công nhân cảng, tài xế xe tải phải nghỉ việc, từ đó gây gián đoạn cho việc xếp dỡ và phân phối hàng hóa vận chuyển bằng đường biển từ các nhà máy ở châu Á, Bắc Mỹ và châu Âu.
Ngoài ra, đại dịch cũng làm chậm hoạt động ở các xưởng cưa, gây ra tình trạng thiếu gỗ xẻ, cản trở hoạt động xây dựng ở Mỹ. Cơn bão mùa đông cũng khiến các nhà máy hóa dầu ở Vịnh Mexico phải đóng cửa, do đó các sản phẩm chủ lực rơi vào cảnh thiếu hụt. Chưa dừng ở đó, nhu cầu tăng mạnh đã khiến thức ăn cho thú cưng trở nên khan hiếm. Tại Mỹ, ngũ cốc Grape-Nuts thậm chí còn biến mất khỏi các kệ hàng trong một thời gian.
Một số doanh nghiệp đề cao hình thức JIT, phụ thuộc vào các nhà cung cấp ở những quốc gia với chi phí lao động thấp như Trung Quốc và Ấn Độ. Từ đó, khi hoạt động vận chuyển toàn cầu gặp bất kỳ sự gián đoạn nào cũng trở thành một vấn đề có tác động ngay lập tức. Chính yếu tố này đã khiến tình trạng "nút thắt cổ chai" trở nên trầm trọng hơn khi sự cố tàu mắc cạn trên Kênh Suez xảy ra.
JIT chính là một hình thức thích nghi với sự hỗn loạn, điều này trở nên rõ ràng khi Nhật Bản hồi phục sau Thế chiến II. Dân số đông và thiếu tài nguyên thiên nhiên, quốc gia này phải tìm cách bảo tòan đất đai và hạn chế tình trạng lãng phí. Từ đó, Toyota tránh nhập kho số lượng lớn, đồng thời thỏa thuận với các nhà cung cấp để đảm bảo linh kiện sẽ đến nơi khi cần thiết.
Vào những năm 1980, các công ty trên toàn cầu đã "bắt chước" hình thức này của Toyota. Các chuyên gia quản lý cũng ca ngợi JIT là một cách để tăng lợi nhuận. Tuy nhiên, nhiều công ty đã không lên kế hoạch cho những rủi ro khi áp dụng JIT.
Theo nhiều chuyên gia, việc không tính đến sự gián đoạn thể hiện cho quan điểm của nhà quản lý các doanh nghiệp. Nhà đầu tư thường rất hứng khởi khi các công ty tăng trưởng, tạo lợi nhuận cho cổ phần họ đang nắm giữ. Việc giảm bớt sản phẩm trong kho cũng góp phần tăng lợi nhuận doanh nghiệp, tỷ lệ cổ tức.
Từ năm 1981-2000, các công ty Mỹ đã cắt giảm lượng hàng tồn kho trung bình 2%/năm. Khoản tiết kiệm được từ đó đã giúp các cổ đông giàu lên, nhờ những đợt mua cổ phiếu quỹ. Theo một nghiên cứu của WB, trong thập kỷ trước đại dịch, doanh nghiệp Mỹ đã chi hơn 6 nghìn tỷ USD để mua cổ phiếu quỹ, tăng lượng mua lên gấp gần 3 lần. Trong khi đó, các công ty Nhật Bản, Anh, Pháp, Canada và Trung Quốc tăng lượng lên lên gấp 4 lần.
Tuy nhiên, lợi ích cho cổ đông và các CEO lại phải "trả giá" khi đại dịch kéo đến. Họ buộc phải đầu tư để mở rộng công suất hoặc dự trữ hàng. Ví dụ, khi Mỹ thiếu máy thở ở giai đoạn đầu của đại dịch, các doanh nghiệp nhận ra rằng họ thiếu năng lực để chế tạo sản phẩm này.
Khi đại dịch bắt đầu, các nhà sản xuất ô tô cắt giảm đơn đặt hàng chip, dự đoán nhu cầu sẽ giảm xuống. Song, khi họ nhận ra nhu cầu đang hồi phục thì đã quá muộn: Việc đẩy mạnh sản xuất chip phải mất đến hàng tháng trời.
Trong khi đó, nhà sản xuất ô tô ít chịu ảnh hưởng nhất trước tình trạng này là Toyota. Ngay từ khi thực hiện JIT, công ty này đã chủ yếu tìm đến các nhà cung cấp gần cơ sở ở Nhật Bản. Do đó, họ không chịu tác động lớn bởi những sự kiện ở xa.
Tại Conshohocken, ông Romano - phó giám đốc kinh doanh của Van Horn, Metz & Company, đang chờ đợi tàu chở hàng đến. Công ty này mua hóa chất từ các nhà cung cấp ở khắp nơi trên thế giới và bán lại cho các nhà sản xuất sơn, mực in và những sản phẩm công nghiệp khác.
Bình thường, tỷ lệ giao đơn chậm của công ty chỉ là khoảng 1%. Vào một buổi sáng gần đây, họ thậm chí còn không thể hoàn thành 1/10 số đơn, vì đang phải chờ nguồn hàng đến.
Dù các chuyên gia đã nhiều lần cảnh báo và những đợt thảm họa diễn ra mang lại bài học về chuỗi cung ứng, nhưng các công ty đa quốc gia vẫn tiếp tục sản xuất với hình thức này để cắt giảm chi phí, tăng lợi nhuận.
Shih đến từ Trường Kinh doanh Harvard nhận định: "Câu hỏi thực sự là ‘Liệu chúng ta có ngừng coi chi phí thấp là tiêu chí duy nhất để đánh giá doanh nghiệp hay không’. Tôi hoài nghi về điều đó."
Tham khảo New York Times