10 ngành học bị cảnh cáo "thẻ đỏ" vì tỷ lệ thất nghiệp cao, nhiều phụ huynh ngăn cấm nhưng học sinh cứ đâm đầu vào học
Có thật sự là học những ngành này sẽ thất nghiệp?
- 14-08-2024Một ngành học hiếm hoi chỉ có 2 trường đào tạo, học phí "dễ thở", ra trường lương lên đến gần 40 triệu/tháng
- 06-08-2024Ngành học 'khát' nhân lực, là mũi nhọn kinh tế: Mức lương trung bình 15 – 20 triệu đồng/tháng, ai chăm chỉ thu nhập gấp 2, gấp 3 là chuyện thường
- 03-08-2024Xuất hiện 1 ngành học khiến thí sinh mồ hôi rơi tí tách: 9,93 điểm/môn vẫn trượt, ra trường liệu có "làm nên chuyện"?
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, việc chọn ngành nghề có ảnh hưởng sâu sắc đến tương lai và hạnh phúc của mỗi người. Lựa chọn đúng đắn không chỉ giúp cá nhân phát triển toàn diện về mặt kỹ năng, năng lực mà còn góp phần quan trọng vào sự nghiệp lâu dài. Chọn ngành phù hợp với sở thích và khả năng sẽ giúp người lao động cảm thấy hứng thú và đam mê với công việc của mình, từ đó tạo ra năng suất và hiệu quả công việc cao.
Ngoài ra, ngành nghề được chọn còn quyết định đến cơ hội phát triển nghề nghiệp, khả năng thăng tiến và mức thu nhập. Sự hài lòng nghề nghiệp còn liên quan mật thiết đến sức khỏe tinh thần, giúp giảm stress, tạo sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Hơn nữa, trong kỷ nguyên của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, việc chọn ngành nghề còn phải dựa trên sự phân tích và nhìn nhận về xu hướng thị trường lao động, sự thay đổi của công nghệ để có thể bắt kịp và thích nghi với những thay đổi, đổi mới không ngừng.
Để tìm ra những chuyên ngành đại học nào của Hoa Kỳ có ít triển vọng nghề nghiệp nhất, Visual Capitalist đã phân tích dữ liệu của Cục Dự trữ Liên bang New York (tính đến tháng 2/2024) và xếp hạng 10 chuyên ngành có tỷ lệ thất nghiệp cao nhất ở quốc gia này. Đây đều là những ngành nghề được phụ huynh đánh giá là "viển vông", nhưng học sinh thì rất muốn theo học.
Dưới đây là danh sách cụ thể:
1. Lịch sử nghệ thuật
- Tỷ lệ thất nghiệp: 8%
- Tỷ lệ thiếu việc làm: 62,3%
2. Nghệ thuật tự do
- Tỷ lệ thất nghiệp: 7,9%
- Tỷ lệ thiếu việc làm: 56,7%
3. Mỹ thuật
- Tỷ lệ thất nghiệp: 7,9%
- Tỷ lệ thiếu việc làm: 55,5%
4. Kỹ thuật hàng không vũ trụ
- Tỷ lệ thất nghiệp: 7,8%
- Tỷ lệ thiếu việc làm: 17,9%
5. Lịch sử
- Tỷ lệ thất nghiệp: 7,5%
- Tỷ lệ thiếu việc làm: 53,5%
6. Ngôn ngữ Anh
- Tỷ lệ thất nghiệp: 6,6%
- Tỷ lệ thiếu việc làm: 48,4%
7. Truyền thông đại chúng
- Tỷ lệ thất nghiệp: 6,3%
- Tỷ lệ thiếu việc làm: 47,7%
8. Vật lý
- Tỷ lệ thất nghiệp: 6,2%
- Tỷ lệ thiếu việc làm: 31,2%
9. Nghệ thuật thương mại và Thiết kế đồ họa
- Tỷ lệ thất nghiệp: 6%
- Tỷ lệ thiếu việc làm: 33,7%
10. Xã hội học
- Tỷ lệ thất nghiệp: 5,5%
- Tỷ lệ thiếu việc làm: 49,6%
Có thật sự là học những ngành này sẽ thất nghiệp?
Trong thế giới lao động ngày nay, việc thất nghiệp là do nhiều yếu tố khác nhau. Dù có theo học ngành hot, không có bảo đảm rằng bạn sẽ tránh khỏi tình trạng thất nghiệp nếu không nỗ lực không ngừng nghỉ. Ngược lại, quan điểm theo học những ngành thường bị liệt vào danh sách ít triển vọng ra trường sẽ phải làm trái ngành, không kiếm được việc làm cũng không đúng.
Sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động yêu cầu mỗi người không chỉ nâng cao kỹ năng chuyên môn mà còn phải cải thiện kỹ năng mềm, như khả năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và sáng tạo.
Để tăng cơ hội việc làm, mỗi cá nhân cần xây dựng và mở rộng mạng lưới quan hệ chất lượng, vì đôi khi cơ hội việc làm không chỉ đến từ những gì bạn biết, mà còn từ những ai bạn biết. Quan hệ tốt có thể mở ra cánh cửa mới và giới thiệu bạn với những cơ hội tiềm năng, cũng như cung cấp sự hỗ trợ và tư vấn khi cần.
Hơn nữa, thái độ làm việc tích cực và sự sẵn lòng học hỏi cũng đóng một vai trò quan trọng. Thị trường luôn biến đổi, vì vậy việc tiếp tục học tập và thích nghi với những kỹ năng mới là cực kỳ quan trọng. Người lao động cần tự trang bị cho mình tư duy linh hoạt và khả năng tự học để không bị lạc hậu.
Cuối cùng, việc hiểu rõ về bản thân và thị trường lao động có thể giúp bạn định hướng sự nghiệp phù hợp. Tình trạng thất nghiệp có thể là kết quả của nhiều yếu tố, bao gồm sự không phù hợp giữa kỹ năng và yêu cầu công việc, những thay đổi kinh tế hoặc công nghệ. Do đó, việc tự nhận thức và chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp bạn đứng vững trước những biến động của thị trường và tiến xa hơn trong sự nghiệp.
"Chiến lược" hoàn thiện bản thân từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường
Trong quá trình học đại học, để tối ưu hóa cơ hội tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp, sinh viên cần chú trọng vào việc hoàn thiện bản thân. Dưới đây là một số cách có thể tham khảo:
1. Xác định rõ mục tiêu nghề nghiệp: Từ những năm đầu đại học, bạn cần xác định được ngành nghề mà mình muốn theo đuổi để có thể hình thành lộ trình phát triển kỹ năng cần thiết cho ngành đó.
2. Nâng cao kiến thức chuyên môn: Đây là yếu tố cốt lõi mà nhà tuyển dụng tìm kiếm ở một ứng viên. Bạn nên tham gia các khóa học, dự án thực tiễn và nghiên cứu để tăng cường kiến thức và kỹ năng cụ thể cho ngành nghề mình chọn.
3. Phát triển kỹ năng mềm: Ngoài kiến thức chuyên ngành, kỹ năng mềm như làm việc nhóm, giao tiếp, giải quyết vấn đề, và quản lý thời gian cũng quan trọng không kém. Bạn có thể tham gia các câu lạc bộ, tổ chức sự kiện hoặc làm việc nhóm trong các dự án học tập.
4. Đi thực tập và xây dựng kinh nghiệm thực tiễn: Tham gia các chương trình thực tập để có cơ hội áp dụng kiến thức vào thực tiễn, đồng thời tạo dựng kinh nghiệm làm việc và hiểu biết thêm về ngành nghề.
5. Xây dựng mạng lưới mối quan hệ: Kết nối với các sinh viên khác, giảng viên và các chuyên gia trong ngành thông qua mạng lưới cựu sinh viên, hội thảo, và các sự kiện ngành để mở rộng mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp.
6. Học cách tự "thị trường hóa" bản thân: Biết cách trình bày CV, thư xin việc và luyện tập kỹ năng phỏng vấn là quan trọng để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.
Hãy nhớ rằng, quá trình học đại học không chỉ là giai đoạn tích lũy kiến thức mà còn là thời gian để bạn phát triển kỹ năng sống, kỹ năng làm việc và hiểu rõ hơn về bản thân. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và toàn diện sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp của bạn sau này.
Tổng hợp
Đời sống & pháp luật