MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Danh mục đầu tư giá trị hơn 245 tỷ USD của Berkshire Hathaway

Giá trị các khoản đầu tư của Berkshire Hathaway, công ty thuộc quản lý của nhà đầu tư huyền thoại Warren Buffett từng giảm tới 68 tỷ USD trong quý đầu năm.

Nhà đầu tư Warren Buffett và Berkshire Hathaway của ông từ lâu đã trở thành huyền thoại phố Wall nhờ phong cách đầu tư giá trị và thành tích cực kỳ ổn định của mình trong suốt nhiều thập kỷ.

Bắt đầu đầu tư từ năm 11 tuổi, "Nhà tiên tri xứ Omaha" đã biến khoản đầu tư 114 USD của mình thành 87 tỷ USD. Trong năm nay, danh mục đầu tư của Berkshire có thời điểm lung lay khi giảm  từ 248 tỷ USD xuống còn 180 tỷ USD trong quý đầu năm.

Tuy nhiên thị trường chứng khoán phục hồi trở lai sau đó, giá trị danh mục của Berkshire Hathaway phục hồi về hơn 245 tỷ USD, tính đến hết ngày 30/9.

Dưới đây là toàn bộ danh mục cổ phiếu của công ty này được báo cáo với Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch trong hồ sơ công khai.

Cổ phiếu Mã CK Lượng cổ phần Thị giá Giá trị Tỷ lệ nắm giữ
Apple IncAAPL964.719.761$ 117,34$ 113.200.216.7565,7%
Bank of America CorpBAC1.032.852.006$ 26,81$ 27.690.762.28111,9%
Coca-Cola CoKO400.000.000$ 52,67$ 21.068.000.0009,3%
Công ty American ExpressAXP151.610.700$ 112,58$ 17.068.332.60618,8%
Kraft Heinz CoKHC325.634.818$ 32,26$ 10,504,979,22926,6%
Moody’s CorporationMCO24.669.778$ 272,94$ 6,733,369,20713,1%
Bancorp Hoa KỳUSB149.590.275$ 42,66$ 6,381,521,1329,9%
DaVita IncDVA36.095.570$ 109,85$ 3,965,098,36532,2%
General Motors CompanyGM80.000.000$ 43,04$ 3,443,200,0005,6%
Charter Communications IncCHTR5.213.461$ 655,41$ 3,416,954,4742,6%
Wells Fargo & CoWFC127.380.440$ 25,48$ 3.245.653.6113,1%
Ngân hàng New York Mellon CorpBK74.346.864$ 37,88$ 2,816,259,2088,4%
Verisign, Inc.VRSN12.815.613$ 196,44$ 2,517,499,01811,2%
AbbVie IncABBV21.264.316$ 100,84$ 2,144,293,6251,2%
Visa IncV9,987,460$ 203,882.036.243.345 USD0,5%
Bristol-Myers Squibb CoBMY29,971,194$ 61,611.846.525.262 USD1,3%
Liberty Sirius XM Group Series CLSXMK43.208.291$ 42,36$ 1,830,303,20718,8%
Merck & Co., Inc.MRK22.403.102$ 80,451.802.329.556 USD0,9%
Amazon.com, Inc.AMZN533.3003.099,40 USD1.652.910.020 USD0,1%
Snowflake IncSNOW6.125.376$ 266,00$ 1,629,350,0162,2%
Mastercard IncMA4,564,756$ 323,001.474.416.188 USD0,5%
StoneCo LtdSTNE14.166.748$ 69,75$ 988.130.6734,6%
Kroger CoKR24.978.439$ 32,44$ 810.300.5613,2%
Store Capital CorpSTOR24.415.168$ 31,67$ 773.228.3719,3%
Restoration Hardware Holdings, Inc common stock
RH1.708.348$ 438,92$ 749.828.1048,8%
Axalta Coating Systems LtdAXTA23.420.000$ 28,14$ 659.038.8009,9%
Liberty Sirius XM Group Series ALSXMA14.860.360$ 42,22$ 627.404.39914,8%
Synchrony Financial
SYF20.128.000$ 29,45$ 592.769.6003,4%
Globe Life IncGL6.353.727$ 93,29592.739.192 USD6,1%
Liberty Global PLC Class A
LBTYA18.010.000$ 22,63$ 407.566.3009,9%
Teva Pharmaceutical Industries LtdTEVA42.789.295$ 9,48$ 405.642.5173,9%
M&T Bank Corporation
MTB2.919.613$ 118,09$ 344.777.0992,3%
Sirius XM Holdings IncSIRI50.000.000$ 6,42$ 321.000.0001,2%
T-Mobile Us IncTMUS2.413.156129,68 USD$ 312.938.0700,2%
Suncor Energy Inc.SU19,201,525$ 15,41$ 295.895.5001,3%
Barrick Gold CorpGOLD12.000.000$ 24,28$ 291.360.0000,7%
PNC Financial Services Group IncPNC1.919.827$ 128,90$ 247.465.7000,5%
Liberty Global PLC Class C
LBTYK7.346.968$ 21,89$ 160.825.1301,9%
Biogen IncBIIB643.022$ 244,15156.993.821 USD0,4%
Pfizer Inc.PFE3.711.780$ 36,70$ 136,222,3260,1%
JPMorgan Chase & Co.JPM967.267$ 114,57$ 110.819.7800,0%
Johnson & JohnsonJNJ327.100$ 146,36$ 47,874,3560,0%
Procter & Gamble CoPG315.400$ 139,30$ 43,935,2200,0%
MONDELEZ INTERNATIONAL INC Common Stock
MDLZ578.000$ 57,14$ 33.026.9200,0%
Liberty Latin America Ltd Class A
LILA2.630.792$ 11,80$ 31.043.3465,2%
Liberty Latin America Ltd Class C
LILAK1.430.197$ 11,73$ 16,776,2110,8%
Vanguard 500 Index Fund ETFVOO43.000$ 326,49$ 14.039.0700,0%
SPDR S&P 500 ETF TrustSPY39.400$ 355,33$ 14,000.0020,0%
United Parcel Service, Inc.UPS59.400$ 163,76$ 9,727,3440,0%

Đông A

Nhịp sống kinh tế

CÙNG CHUYÊN MỤC

XEM
Trở lên trên