MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BTP

 Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)

CTCP Nhiệt điện Bà Rịa - BTP
Công ty xuất phát là thời điểm Trạm phát điện Turbine khí Bà Rịa được thành lập trực thuộc Nhà máy điện Chợ Quán (Công ty Điện lực 2) gồm 2 tổ máy turbine F5. Hai tổ máy turbine khí F5 này lần lượt được vận hành phát điện vào tháng 5/1992 và tháng 8/1992. Tháng 10/1992, Trạm phát điện Turbine khí Bà Rịa được mở rộng và lắp thêm 2 tổ máy turbine khí F6 (công suất 37,5 MW/1 tổ). Ngày 24/12/1992, Trạm phát điện Turbine khí Bà Rịa được chuyển thành Nhà máy điện Bà Rịa trực thuộc Công ty Điện lực 2.
Cập nhật:
15:15 T6, 20/06/2025
12.00
  0 (0%)
Khối lượng
6,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    12.8
  • Giá sàn
    11.2
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    12
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    40.48 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,485,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.45%
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26.47%
- 19/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.8%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 02/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.9%
- 22/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 19/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.70
  •        P/E :
    17.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.76
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,670
  • KLCP đang niêm yết:
    60,485,600
  • KLCP đang lưu hành:
    60,485,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    725.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 154,550,543 74,754,249 78,764,062 56,942,028
Giá vốn hàng bán 146,662,359 70,492,445 77,266,768 41,767,421
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,888,185 4,261,804 1,497,294 15,174,607
Lợi nhuận tài chính 2,513,059 2,861,383 33,866,071 3,701,798
Lợi nhuận khác 92,722 -84 -1,225,295 15,600
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,746,384 -314,509 22,659,803 12,074,795
Lợi nhuận sau thuế 3,340,181 -830,730 23,013,191 10,766,326
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,340,181 -830,730 23,013,191 10,766,326
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 591,240,351 518,667,437 511,510,043 504,275,819
Tổng tài sản 1,369,587,869 1,280,234,757 1,257,384,627 1,235,343,163
Nợ ngắn hạn 206,649,397 116,377,778 111,295,912 70,457,927
Tổng nợ 327,221,829 238,699,447 201,606,538 160,968,465
Vốn chủ sở hữu 1,042,366,040 1,041,535,310 1,055,778,089 1,074,374,698
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.34 2.1 1.19 0.71
20.22 21.08 19.87 17.58
10.86 8.48 13.36 16.9
4.73 6.66 4.93 3.37
6.62 9.98 5.98 4.03
12.48 5.55 9.21 11.98
12.48 5.55 1.6 3.78
28.45 33.21 17.53 16.36
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-120001.2k2.4k-1.6 %0 %1.6 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80008001.6k-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1200120240-24 %0 %24 %48 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2503060900 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k8 %16 %24 %32 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.