Thông tin giao dịch
NBP
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình (HNX)
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình tiền thân là Nhà máy Điện Ninh Bình được thành lập theo Quyết định số 119/ĐT-NCQLKT ngày 17/01/1974. Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty: sản xuất điện và các sản phẩm hóa chất: đất đèn, vật liệu xây dựng, phụ gia xi măng; sửa chữa thiết bị điện, lắp đặt hệ thống điện...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
11.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.8
-
Giá trần
12.9
-
Giá sàn
10.7
-
Giá mở cửa
11.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.87
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
27.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,865,500
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
304,171,423
|
365,961,111
|
414,511,800
|
219,117,842
|
|
Giá vốn hàng bán
|
305,010,528
|
355,173,637
|
406,186,522
|
217,291,861
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-839,105
|
10,787,473
|
8,325,278
|
1,825,982
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-87,103
|
-793,951
|
-1,247,678
|
-354,620
|
|
Lợi nhuận khác
|
15,828
|
|
|
-1,465,667
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-7,779,614
|
2,562,676
|
-659,694
|
-7,252,832
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-5,920,263
|
2,025,711
|
-527,755
|
-7,176,261
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-5,920,263
|
2,025,711
|
-527,755
|
-7,176,261
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
331,180,505
|
500,873,853
|
605,456,748
|
310,813,706
|
|
Tổng tài sản
|
444,396,496
|
619,725,814
|
720,988,485
|
431,376,077
|
|
Nợ ngắn hạn
|
194,835,375
|
368,096,279
|
472,093,182
|
189,657,036
|
|
Tổng nợ
|
194,835,375
|
368,096,279
|
472,093,182
|
189,657,036
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
249,561,120
|
251,629,534
|
248,895,302
|
241,719,042
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.