Thông tin giao dịch
BTP
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)
Công ty xuất phát là thời điểm Trạm phát điện Turbine khí Bà Rịa được thành lập trực thuộc Nhà máy điện Chợ Quán (Công ty Điện lực 2) gồm 2 tổ máy turbine F5. Hai tổ máy turbine khí F5 này lần lượt được vận hành phát điện vào tháng 5/1992 và tháng 8/1992. Tháng 10/1992, Trạm phát điện Turbine khí Bà Rịa được mở rộng và lắp thêm 2 tổ máy turbine khí F6 (công suất 37,5 MW/1 tổ). Ngày 24/12/1992, Trạm phát điện Turbine khí Bà Rịa được chuyển thành Nhà máy điện Bà Rịa trực thuộc Công ty Điện lực 2.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
11.65
0.05 (0.43%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.6
-
Giá trần
12.4
-
Giá sàn
10.8
-
Giá mở cửa
11.7
-
Giá cao nhất
11.75
-
Giá thấp nhất
11.65
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
2,600
-
GT Mua
0.03 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
40.43
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
60,485,600
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
55,291,056
|
49,337,910
|
154,550,543
|
74,754,249
|
|
Giá vốn hàng bán
|
57,468,805
|
44,793,297
|
146,662,359
|
70,492,445
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-2,177,749
|
4,544,612
|
7,888,185
|
4,261,804
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
27,881,739
|
17,789,189
|
2,513,059
|
2,861,383
|
|
Lợi nhuận khác
|
213,258
|
|
92,722
|
-84
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,656,224
|
9,463,660
|
3,746,384
|
-314,509
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
18,365,806
|
9,463,660
|
3,340,181
|
-830,730
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
18,365,806
|
9,463,660
|
3,340,181
|
-830,730
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
657,638,686
|
476,299,094
|
591,240,351
|
518,667,437
|
|
Tổng tài sản
|
1,460,340,551
|
1,268,391,835
|
1,369,587,869
|
1,280,234,757
|
|
Nợ ngắn hạn
|
111,077,465
|
72,516,049
|
206,649,397
|
116,377,778
|
|
Tổng nợ
|
257,713,533
|
217,053,032
|
327,221,829
|
238,699,447
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,202,627,017
|
1,051,338,802
|
1,042,366,040
|
1,041,535,310
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.