MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ELC

 Công ty Cổ phần công nghệ - viễn thông ELCOM (HOSE)

CTCP Công nghệ - Viễn thông ELCOM - ELC
Ngày 15/12/1995, Công ty TNHH Đầu tư phát triển Công nghệ Điện tử Viễn thông (gọi tắt là Elcom Ltd) được thành lập theo quyết định số 2200/GPUB của UBND Thành phố Hà Nội. Trụ sở của công ty đặt tại 12A Lý Nam Đế, Ba Đình, Hà Nội. Năm 2004 ELCOM chính thức chuyển đổi thành công ty cổ phần với tên giao dịch: Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông (ELCOM JSC.)
Cập nhật:
15:15 T2, 23/06/2025
21.50
  -0.8 (-3.59%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.3
  • Giá trần
    23.85
  • Giá sàn
    20.75
  • Giá mở cửa
    22.3
  • Giá cao nhất
    22.3
  • Giá thấp nhất
    20.75
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.81 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 22,125,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/02/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 26/04/2024: Phát hành cho CBCNV 1,000,000
- 06/12/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 14/09/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 22%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/09/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 18/07/2017: Phát hành cho CBCNV 116,500
- 19/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/03/2017: Phát hành cho CBCNV 1,000,000
- 06/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 12/04/2016: Phát hành cho CBCNV 800,000
- 17/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/12/2015: Phát hành cho CBCNV 600,000
- 25/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 24/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/02/2014: Phát hành cho CBCNV 600,000
- 16/11/2013: Phát hành cho CBCNV 715,000
- 28/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/04/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 04/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.94
  •        P/E :
    22.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.88
  •        P/B:
    1.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    604,130
  • KLCP đang niêm yết:
    112,440,947
  • KLCP đang lưu hành:
    99,947,436
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,148.87
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 143,220,781 177,037,290 372,520,507 61,372,439
Giá vốn hàng bán 104,240,228 126,926,190 236,948,100 35,932,662
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 38,980,552 50,111,099 135,572,407 25,439,777
Lợi nhuận tài chính -4,709,380 234,935 4,993,580 5,433,163
Lợi nhuận khác -5,013,118 26,797 2,082,480 -23,343
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,281,456 10,866,456 93,421,670 3,923,604
Lợi nhuận sau thuế 4,652,239 10,816,997 78,336,004 3,342,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,185,825 9,115,864 75,895,226 4,775,083
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 944,239,306 961,696,065 1,184,524,983 1,115,381,638
Tổng tài sản 1,562,293,760 1,584,667,445 1,991,839,641 2,011,312,854
Nợ ngắn hạn 310,115,037 311,952,129 651,306,349 499,309,131
Tổng nợ 392,657,747 404,214,436 741,300,627 759,337,383
Vốn chủ sở hữu 1,169,636,012 1,180,453,009 1,250,539,013 1,251,975,470
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.63 0.95 1.3 1.15
16.75 17.05 11.69 10.58
14.75 27.16 16.04 23.48
2.12 4.2 4.26 4.8
3.73 5.54 6.74 7.64
16.87 19.58 7.92 11.93
16.87 19.58 19.77 30.52
43.04 24.18 36.73 37.25
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k0 %2.5 %5 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004500 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/20Q3/20Q4/20Q1/2101503004508 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k20 %30 %40 %50 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.