MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HHV

 Công ty cổ phần Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả (HOSE)

CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả - DII
Công ty cổ phần Quản lý và khai thác hầm đường bộ Hải Vân tiền thân là "Xưởng Thống Nhất" trực thuộc Ban Xây Dựng 67. Đến ngày 02/01/2014, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngày 24/11/2015, cổ phiếu của công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch lần đầu trên UPCOM với mã HHV. Ngành nghề kinh doanh: quản lý, khai thác, bảo trì hầm đường bộ Hải Vân và các tuyến quốc lộ được bàn giao; kinh doanh vận tải hành khách...
Cập nhật:
15:15 T6, 04/07/2025
12.50
  0.1 (0.81%)
Khối lượng
7,389,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.4
  • Giá trần
    13.25
  • Giá sàn
    11.55
  • Giá mở cửa
    12.45
  • Giá cao nhất
    12.55
  • Giá thấp nhất
    12.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -301,000
  • GT Mua
    10.64 (Tỷ)
  • GT Bán
    14.4 (Tỷ)
  • Room còn lại
    39.00 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:18/12/2015
Với Khối lượng (cp):3,160,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.5
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 267,384,090
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/05/2025: Phát hành riêng lẻ 41,500,000
- 19/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 28/11/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
- 07/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 19/10/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.28%
- 04/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 18/01/2018: Phát hành riêng lẻ 3,000,000
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.73%
- 21/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.04
  •        P/E :
    11.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.92
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,152,090
  • KLCP đang niêm yết:
    473,755,528
  • KLCP đang lưu hành:
    473,755,528
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,921.94
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 813,708,105 794,687,787 1,009,989,456 735,015,630
Giá vốn hàng bán 471,510,331 464,735,447 677,859,514 348,848,245
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 342,197,774 329,952,340 332,129,942 386,167,385
Lợi nhuận tài chính -191,767,848 -184,677,992 -189,729,991 -206,689,300
Lợi nhuận khác -840,193 -1,418,913 1,263,627 1,100,992
Tổng lợi nhuận trước thuế 146,150,361 142,399,580 133,084,036 194,446,823
Lợi nhuận sau thuế 124,956,132 123,575,651 105,688,144 172,967,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 105,885,388 104,009,081 95,491,736 146,236,819
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,360,301,470 1,333,864,632 1,387,713,345 1,319,202,977
Tổng tài sản 38,027,265,082 38,293,716,036 38,803,693,319 39,260,780,258
Nợ ngắn hạn 3,043,062,038 3,121,145,385 3,691,392,069 3,652,263,392
Tổng nợ 28,076,990,075 28,215,295,430 27,895,929,937 27,989,634,412
Vốn chủ sở hữu 9,950,275,007 10,078,420,606 10,907,763,382 11,271,145,846
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.47 1.01 1.01 1.02
27.62 28.71 18.21 21.89
36.17 26.63 15.3 11.76
0.42 0.79 0.88 1.1
1.86 3.5 3.69 3.9
58.43 49.7 11.99 12.89
58.43 49.7 40.23 40.54
77.22 77.4 76.26 71.91
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25015k30k45k0.2 %0.3 %0.4 %0.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504k8k12k0.8 %1 %1.2 %1.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k8 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k16 %32 %48 %64 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25015k30k45k71 %72 %73 %74 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.