MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PGV

 Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần (HOSE)

Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP - EVNGENCO 3 - PGV
Tổng Công ty Phát điện 3 (EVNGENCO 3) được thành lập theo Quyết định số 3025/QĐ-BCT ngày 01/06/2012 của Bộ Công Thương trên cơ sở tổ chức sắp xếp lại Công ty TNHH một thành viên Nhiệt điện Phú Mỹ, các công ty phát điện hạch toán phụ thuộc, các ban quản lý dự án nguồn điện và tiếp nhận quyền đại diện chủ sở hữu vốn Nhà nước tại một số công ty phát điện thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam đang hoạt động theo luật doanh nghiệp. EVNGENCO 3 cổ phần hóa theo Quyết định số 2100/QĐ-TTg ngày 27/12/2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt Phương án cổ phần hóa Công ty mẹ - Tổng Công ty Phát điện 3 (trực thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam). Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP hoạt động từ ngày 1/10/2018 với mã chứng khoán là PGV
Cập nhật:
15:15 T6, 20/06/2025
18.80
  0 (0%)
Khối lượng
1,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.8
  • Giá trần
    20.1
  • Giá sàn
    17.5
  • Giá mở cửa
    18.9
  • Giá cao nhất
    18.9
  • Giá thấp nhất
    18.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.98 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:21/03/2018
Với Khối lượng (cp):7,149,644
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):22.0
Ngày giao dịch cuối cùng:20/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,123,468,046
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.66%
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.5%
- 27/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 14/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.13
  •        P/E :
    -143.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.77
  •        P/B:
    1.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,630
  • KLCP đang niêm yết:
    1,123,468,046
  • KLCP đang lưu hành:
    1,123,468,046
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    21,121.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 12,633,099,432 7,103,533,013 11,253,618,106 10,608,323,975
Giá vốn hàng bán 11,642,106,272 6,689,815,484 10,257,603,141 9,710,971,981
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 990,993,160 413,717,529 996,014,965 897,351,994
Lợi nhuận tài chính -1,147,421,234 220,713,073 -1,267,387,119 -673,895,244
Lợi nhuận khác 5,728,866 -2,281,416 -27,704,601 -1,244,242
Tổng lợi nhuận trước thuế -290,361,855 488,224,976 -438,003,283 102,513,376
Lợi nhuận sau thuế -292,541,327 487,283,508 -438,535,281 100,772,349
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -292,985,304 490,983,347 -441,958,834 96,296,897
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 17,785,100,678 15,346,727,058 16,701,763,297 17,849,057,741
Tổng tài sản 57,497,110,743 54,039,523,453 55,135,147,216 54,975,338,198
Nợ ngắn hạn 12,820,866,179 11,627,104,847 13,075,798,753 14,715,033,361
Tổng nợ 42,894,092,663 38,943,164,984 40,482,026,554 40,304,891,566
Vốn chủ sở hữu 14,603,018,080 15,096,358,469 14,653,120,662 14,670,446,632
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.67 2.8 0.95 -0.78
13.99 15.5 13.72 12.68
10.48 14 24.42 -25.64
2.45 4.62 1.81 -1.59
11.94 18.04 6.75 -6.03
11.79 11.35 2.32 -2.16
11.79 11.35 9.85 7.32
79.47 74.38 73.2 73.64
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-50000050k100k-1.6 %0 %1.6 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-12000012k24k-5 %0 %5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-10000010k20k-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505k10k15k4.8 %7.2 %9.6 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25025k50k75k70 %72 %74 %76 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.