MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PHC

 Công ty cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings (HOSE)

CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings - PHC
Công ty cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings tiền thân là Công ty TNHH Xây dựng Phục Hưng được thành lập ngày 04/07/2001. Lĩnh vực kinh doanh: xây dựng dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng; trang trí nội ngoại thất; buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng; sản xuất buôn bán vật liệu xây dựng; đào tạo ngoại ngữ...
Cập nhật:
15:15 T6, 20/06/2025
5.12
  0.01 (0.2%)
Khối lượng
39,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.11
  • Giá trần
    5.46
  • Giá sàn
    4.76
  • Giá mở cửa
    5.06
  • Giá cao nhất
    5.13
  • Giá thấp nhất
    5.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.89 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:05/11/2009
Với Khối lượng (cp):2,940,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.0
Ngày giao dịch cuối cùng:24/09/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,899,956
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 07/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/10/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/07/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 90%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 09/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 21/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.14
  •        P/E :
    37.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.39
  •        P/B:
    0.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    54,280
  • KLCP đang niêm yết:
    50,602,094
  • KLCP đang lưu hành:
    50,681,927
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    259.49
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 424,212,585 381,172,443 554,461,738 223,394,721
Giá vốn hàng bán 393,366,666 355,153,714 544,858,911 196,489,301
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,845,918 26,018,729 9,602,827 26,905,420
Lợi nhuận tài chính -13,888,569 -7,708,242 20,952,276 -8,952,252
Lợi nhuận khác -174,853 -37,756 -1,685,551 -416,896
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,189,324 2,435,029 10,464,535 1,942,729
Lợi nhuận sau thuế 773,285 2,100,637 1,036,662 1,258,428
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,396,127 2,701,457 1,056,801 1,695,237
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,278,855,542 2,318,867,965 2,549,956,217 2,404,098,526
Tổng tài sản 2,973,679,269 3,002,651,470 3,230,542,771 3,081,538,083
Nợ ngắn hạn 2,157,679,486 2,182,420,550 2,449,155,738 2,304,006,569
Tổng nợ 2,291,584,650 2,318,465,214 2,569,325,853 2,419,053,565
Vốn chủ sở hữu 682,094,619 684,186,257 661,216,919 662,484,518
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.19 2.1 0.18 0.1
15.52 13.73 12830.17 12.35
65.79 8.21 38.56 60
0.24 2.21 0.28 0.15
1.23 7.82 1.34 0.74
10.32 9.3 0.5 0.31
10.32 9.3 7.39 5.62
80.32 71.74 78.89 79.71
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k0.025 %0.05 %0.075 %0.1 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502505007500 %0.2 %0.4 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k76 %78 %80 %82 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.