MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTB

 Công ty Cổ phần Phú Tài (HOSE)

Công ty Cổ phần Phú Tài - PTB
Công ty cổ phần Phú Tài được chuyển đổi từ Công ty Phú Tài - Bộ Quốc phòng theo quyết định số 150/2004/QĐ-BQP ngày 10/11/2004 của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, chính thực đi vào hoạt động từ 01/01/2005 theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 3503000054 ngày 30/12/2004 do sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định cấp. Công ty được chấp thuận niêm yết từ 20/05/2011 tại sở GD chứng khoán TP HCM
Cập nhật:
15:15 T6, 20/06/2025
53.00
  0.7 (1.34%)
Khối lượng
48,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    52.3
  • Giá trần
    55.9
  • Giá sàn
    48.65
  • Giá mở cửa
    52.3
  • Giá cao nhất
    53
  • Giá thấp nhất
    52
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -4,500
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.24 (Tỷ)
  • Room còn lại
    11.92 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,599,760
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/06/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5.51%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 32%
- 27/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2018: Phát hành cho CBCNV 1,296,009
- 14/03/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 05/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/09/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 05/03/2016: Phát hành cho CBCNV 720,030
- 23/02/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 14/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/12/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 245500%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.90
  •        P/E :
    8.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    44.01
  •        P/B:
    1.15
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50,790
  • KLCP đang niêm yết:
    66,938,403
  • KLCP đang lưu hành:
    66,938,403
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,547.74
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,608,063,276 1,484,985,171 1,936,670,304 1,620,228,953
Giá vốn hàng bán 1,283,604,106 1,198,205,723 1,626,394,775 1,272,664,682
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 324,459,170 286,772,965 310,058,296 347,546,971
Lợi nhuận tài chính 1,514,448 -17,922,558 8,315,673 -5,524,085
Lợi nhuận khác -6,321,717 -2,140,031 38,091,789 -4,103,086
Tổng lợi nhuận trước thuế 138,264,043 102,300,781 122,590,730 145,127,086
Lợi nhuận sau thuế 113,955,039 82,133,301 93,699,890 116,950,647
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 110,689,221 79,597,044 91,705,457 113,010,463
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,743,708,244 2,938,621,701 3,244,921,677 3,186,989,000
Tổng tài sản 5,096,165,634 5,174,017,228 5,488,108,651 5,362,472,495
Nợ ngắn hạn 2,100,831,266 2,094,208,747 2,339,991,538 2,174,993,522
Tổng nợ 2,228,124,759 2,218,949,162 2,454,752,225 2,283,700,472
Vốn chủ sở hữu 2,868,040,875 2,955,068,066 3,033,356,427 3,078,772,024
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
7.71 n/a 3.81 5.51
40.96 49.19 40.69 43.37
7.99 n/a 15.49 12.16
7.51 n/a 4.9 6.72
18.01 n/a 9.28 12.16
20.37 n/a 4.59 5.7
20.37 n/a 20.36 19.17
58.3 55.98 47.25 44.75
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k1.5 %1.75 %2 %2.25 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k2.5 %3 %3.5 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k4 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k12 %16 %20 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k41.6 %43.2 %44.8 %46.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.