MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTA

 Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành (HOSE)

CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành - TTA
Trường Thành Group định hướng và phấn đấu trở thành một trong những tập đoàn phát triển hệ sinh thái năng lượng xanh hàng đầu tại Việt Nam và trong khu vực, cam kết phát triển bền vững với trách nhiệm xã hội cao nhất, góp phần sự nghiệp phát triển của đất nước.
Cập nhật:
15:15 T6, 20/06/2025
10.70
  0 (0%)
Khối lượng
361,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.7
  • Giá trần
    11.4
  • Giá sàn
    9.96
  • Giá mở cửa
    10.75
  • Giá cao nhất
    10.8
  • Giá thấp nhất
    10.65
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -16,000
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.2 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.52 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/09/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 135,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 27/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 05/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.24
  •        P/E :
    8.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.03
  •        P/B:
    0.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    490,170
  • KLCP đang niêm yết:
    170,057,593
  • KLCP đang lưu hành:
    170,057,593
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,819.62
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 193,537,384 227,042,604 168,793,405 148,919,184
Giá vốn hàng bán 80,188,662 84,594,909 80,210,209 64,802,782
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 113,348,722 142,447,695 88,583,196 84,116,402
Lợi nhuận tài chính -37,043,714 -35,906,953 -34,945,713 -30,809,248
Lợi nhuận khác -2,395,191 -1,056,388 -2,559,241 -1,096,369
Tổng lợi nhuận trước thuế 68,116,866 98,969,817 42,833,052 46,404,292
Lợi nhuận sau thuế 63,764,055 94,987,239 37,245,589 42,787,545
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 63,764,055 94,987,239 37,245,589 42,787,545
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 286,451,681 304,532,838 272,786,012 304,658,980
Tổng tài sản 4,355,183,195 4,323,520,509 4,247,068,815 4,231,162,702
Nợ ngắn hạn 428,311,837 389,802,598 346,529,586 354,538,224
Tổng nợ 2,287,147,272 2,177,168,032 2,071,255,020 2,015,453,659
Vốn chủ sở hữu 2,068,035,923 2,146,352,476 2,175,813,794 2,215,709,044
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.78 0.73 0.42 1.16
12.24 12.07 11.65 12.81
25.26 22.6 19.02 11.21
2.73 2.81 2.32 5.45
7.81 7.58 5.12 10.63
65.39 56.74 15.48 31.54
65.39 56.74 56.12 57.69
65.01 62.98 54.72 48.75
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508016024016 %32 %48 %64 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2508016024048 %56 %64 %72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k44 %48 %52 %56 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.