TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
304,532,837,783 |
272,786,011,711 |
304,658,979,652 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
30,377,942,834 |
27,736,366,481 |
17,004,857,164 |
|
1. Tiền |
|
30,377,942,834 |
27,736,366,481 |
17,004,857,164 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
273,585,321,630 |
244,619,160,316 |
287,086,708,434 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
145,626,649,465 |
110,127,457,516 |
149,441,439,712 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,837,888,951 |
10,370,919,586 |
13,272,228,825 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
122,120,783,214 |
124,120,783,214 |
124,373,039,897 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
569,573,319 |
430,484,914 |
567,414,054 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
569,573,319 |
430,484,914 |
567,414,054 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
4,018,987,670,870 |
3,974,282,803,064 |
3,926,503,722,681 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
3,868,876,765,268 |
3,819,782,843,877 |
3,768,522,382,962 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,868,729,038,368 |
3,819,635,116,977 |
3,768,374,656,062 |
|
- Nguyên giá |
|
5,055,677,710,378 |
5,057,840,259,469 |
5,057,840,259,469 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,186,948,672,010 |
-1,238,205,142,492 |
-1,289,465,603,407 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
147,726,900 |
147,726,900 |
147,726,900 |
|
- Nguyên giá |
|
147,726,900 |
147,726,900 |
147,726,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
50,748,031,597 |
55,118,977,597 |
55,163,422,041 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
50,748,031,597 |
55,118,977,597 |
55,163,422,041 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
99,296,899,070 |
99,296,899,070 |
102,748,772,609 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
115,500,000,000 |
115,500,000,000 |
115,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-17,203,100,930 |
-17,203,100,930 |
-13,751,227,391 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
65,974,935 |
84,082,520 |
69,145,069 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
65,974,935 |
84,082,520 |
69,145,069 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
4,323,520,508,653 |
4,247,068,814,775 |
4,231,162,702,333 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,177,168,032,495 |
2,071,255,020,360 |
2,015,453,658,510 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
389,802,597,973 |
346,529,585,836 |
354,538,223,986 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
3,778,426,012 |
3,372,041,471 |
3,369,836,752 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
30,568,639,049 |
18,310,899,755 |
13,015,537,604 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,508,846,933 |
5,511,862,209 |
2,177,176,230 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,332,569,276 |
1,488,078,748 |
7,563,349,888 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
51,313,001,022 |
34,560,408,637 |
41,054,903,475 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
285,540,795,329 |
273,732,974,664 |
282,346,099,685 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
14,760,320,352 |
9,553,320,352 |
5,011,320,352 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,787,365,434,522 |
1,724,725,434,524 |
1,660,915,434,524 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
125,307,948,000 |
125,307,948,000 |
125,307,948,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,662,057,486,522 |
1,599,417,486,524 |
1,535,607,486,524 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
2,146,352,476,158 |
2,175,813,794,415 |
2,215,709,043,823 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
2,146,352,476,158 |
2,175,813,794,415 |
2,215,709,043,823 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,700,575,930,000 |
1,700,575,930,000 |
1,700,575,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,700,575,930,000 |
1,700,575,930,000 |
1,700,575,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
445,776,546,158 |
475,237,864,415 |
515,133,113,823 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
281,014,132,446 |
281,014,132,446 |
477,999,473,086 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
164,762,413,712 |
194,223,731,969 |
37,133,640,737 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
4,323,520,508,653 |
4,247,068,814,775 |
4,231,162,702,333 |
|