MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 304,532,837,783 272,786,011,711 304,658,979,652
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,377,942,834 27,736,366,481 17,004,857,164
1. Tiền 30,377,942,834 27,736,366,481 17,004,857,164
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 273,585,321,630 244,619,160,316 287,086,708,434
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 145,626,649,465 110,127,457,516 149,441,439,712
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,837,888,951 10,370,919,586 13,272,228,825
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 122,120,783,214 124,120,783,214 124,373,039,897
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 569,573,319 430,484,914 567,414,054
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 569,573,319 430,484,914 567,414,054
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,018,987,670,870 3,974,282,803,064 3,926,503,722,681
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,868,876,765,268 3,819,782,843,877 3,768,522,382,962
1. Tài sản cố định hữu hình 3,868,729,038,368 3,819,635,116,977 3,768,374,656,062
- Nguyên giá 5,055,677,710,378 5,057,840,259,469 5,057,840,259,469
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,186,948,672,010 -1,238,205,142,492 -1,289,465,603,407
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 147,726,900 147,726,900 147,726,900
- Nguyên giá 147,726,900 147,726,900 147,726,900
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50,748,031,597 55,118,977,597 55,163,422,041
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,748,031,597 55,118,977,597 55,163,422,041
V. Đầu tư tài chính dài hạn 99,296,899,070 99,296,899,070 102,748,772,609
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 115,500,000,000 115,500,000,000 115,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,203,100,930 -17,203,100,930 -13,751,227,391
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 65,974,935 84,082,520 69,145,069
1. Chi phí trả trước dài hạn 65,974,935 84,082,520 69,145,069
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,323,520,508,653 4,247,068,814,775 4,231,162,702,333
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,177,168,032,495 2,071,255,020,360 2,015,453,658,510
I. Nợ ngắn hạn 389,802,597,973 346,529,585,836 354,538,223,986
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,778,426,012 3,372,041,471 3,369,836,752
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,568,639,049 18,310,899,755 13,015,537,604
4. Phải trả người lao động 2,508,846,933 5,511,862,209 2,177,176,230
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,332,569,276 1,488,078,748 7,563,349,888
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,313,001,022 34,560,408,637 41,054,903,475
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 285,540,795,329 273,732,974,664 282,346,099,685
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,760,320,352 9,553,320,352 5,011,320,352
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,787,365,434,522 1,724,725,434,524 1,660,915,434,524
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 125,307,948,000 125,307,948,000 125,307,948,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,662,057,486,522 1,599,417,486,524 1,535,607,486,524
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,146,352,476,158 2,175,813,794,415 2,215,709,043,823
I. Vốn chủ sở hữu 2,146,352,476,158 2,175,813,794,415 2,215,709,043,823
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,700,575,930,000 1,700,575,930,000 1,700,575,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,700,575,930,000 1,700,575,930,000 1,700,575,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 445,776,546,158 475,237,864,415 515,133,113,823
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 281,014,132,446 281,014,132,446 477,999,473,086
- LNST chưa phân phối kỳ này 164,762,413,712 194,223,731,969 37,133,640,737
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,323,520,508,653 4,247,068,814,775 4,231,162,702,333
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.