Thông tin giao dịch
MIC
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam tiền thân là Xí nghiệp Khai thác cát công nghiệp và xuất khẩu Quảng Nam - Đà Nẵng được thành lập năm 1984. công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 25/05/2005. Ngành nghề kinh doanh: bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; vận tải hàng hóa bằng đường bộ; họt động dịch vụ hỗ trợ khai thác...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/06/2025
27.00
1 (3.85%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
26
-
Giá trần
28.6
-
Giá sàn
23.4
-
Giá mở cửa
25.5
-
Giá cao nhất
27.5
-
Giá thấp nhất
25.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.65 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 21/12/2007 |
Với Khối lượng (cp): | 1,295,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 286.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2014 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
4.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,486,046
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2016
|
Quý 3- 2016
|
Quý 4- 2016
|
Quý 1- 2025
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
25,678,181
|
31,492,148
|
26,019,571
|
36,772,446
|
|
Giá vốn hàng bán
|
12,366,546
|
15,300,925
|
19,180,105
|
28,481,648
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,311,634
|
16,172,451
|
6,839,465
|
8,290,798
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,584,035
|
-49,383
|
68,363
|
-405,252
|
|
Lợi nhuận khác
|
-180,145
|
-1,103,933
|
-333,696
|
-66,125
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,398,618
|
4,138,414
|
-699,003
|
2,769,092
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,529,776
|
2,962,901
|
-875,038
|
1,550,414
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,529,776
|
2,962,901
|
-875,038
|
1,550,414
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
29,651,692
|
33,726,261
|
23,128,225
|
70,649,845
|
|
Tổng tài sản
|
77,428,864
|
79,039,635
|
68,373,292
|
196,865,889
|
|
Nợ ngắn hạn
|
31,023,668
|
44,270,546
|
34,479,241
|
99,308,473
|
|
Tổng nợ
|
31,631,650
|
45,180,391
|
35,389,086
|
103,453,592
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
45,797,214
|
33,859,244
|
32,984,205
|
93,412,297
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.04 |
0.77 |
1.95 |
1.89 |
|
|
9.72 |
10.48 |
14.77 |
16.66 |
|
|
117.5 |
14.81 |
8.21 |
10.05 |
|
|
0.22 |
3.95 |
6.44 |
5.98 |
|
|
0.38 |
7.28 |
13.22 |
11.36 |
|
|
29.83 |
22.68 |
5.97 |
4.53 |
|
|
29.83 |
22.68 |
23.83 |
20.31 |
|
|
43.08 |
45.73 |
51.26 |
47.32 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.