MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PCG

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Gas Đô Thị (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Gas Đô Thị - PCG>
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị được thành lập tháng 6 năm 2007 do Tổng Công ty Khí - đơn vị thành viên của Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam quản lý. Ngành nghề kinh doanh: tư vấn thiết kế đầu tư, chuyển giao công nghệ, bảo dưỡng sửa chữa, lắp đặt máy thiết bị và các dịch vụ khác phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh gas; kinh doanh vật tư, thiết bị, hóa chất phụ kiện ngành khí...
Hạn chế giao dịch từ 10.7.2025
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,870,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.02
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.29
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,930
  • KLCP đang niêm yết:
    18,870,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,870,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 101,184,672 10,381,778 62,934,665 83,900,784
Giá vốn hàng bán 94,137,104 6,363,509 59,806,733 77,353,971
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,047,569 4,018,269 3,122,283 6,546,812
Lợi nhuận tài chính 648,897 -17,800 -1,207,489 220,225
Lợi nhuận khác -95,013 -243,178 -754,863 -315,740
Tổng lợi nhuận trước thuế 967,272 -543,896 -1,661,675 841,958
Lợi nhuận sau thuế 967,272 -543,896 -1,731,526 841,958
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 967,272 -543,896 -1,731,526 841,958
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 151,069,689 145,176,053 123,909,621 130,792,265
Tổng tài sản 267,537,392 260,803,354 239,124,051 245,745,719
Nợ ngắn hạn 108,585,047 102,462,277 82,542,011 86,909,446
Tổng nợ 109,010,222 102,843,549 82,895,883 89,256,175
Vốn chủ sở hữu 158,527,169 157,959,805 156,228,168 156,489,545
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.