MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Shanghai

-38.25

3365.37

-1.12 %

SZSE Component B

-69.24

8247.63

-0.83 %

FTSE MIB

84.97

39060

0.22 %

PSI

-70.67

6797.55

-1.03 %

VinFast

0.14

3.45

4.23 %

WIG20

-13.69

2725.07

-0.5 %

BIST 100

-754.21

9056.73

-7.69 %

AEX-Index

-1.66

915.74

-0.18 %

ALL ORDINARIES

9.8

8158.7

0.12 %

Austrian Traded Index in EUR

-22.58

4262.68

-0.53 %

S&P/ASX 200

13.2

7932.1

0.17 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1005.11

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

0.08

453.24

0.02 %

S&P BSE SENSEX

750.35

76905.35

0.99 %

Cboe UK 100

-5.25

865.04

-0.6 %

Budapest Stock Index

65.88

90360.98

0.07 %

IBOVESPA

249.36

132190.64

0.19 %

Dow Jones

223.12

41986.52

0.53 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

-13.71

8048.56

-0.17 %

FTSE 100

-46.52

8655.47

-0.53 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-33.71

22892.71

-0.15 %

S&P 500

35.95

5666.68

0.64 %

S&P/TSX Composite index

-31.09

24970.68

-0.12 %

HANG SENG INDEX

-419.35

23689.72

-1.74 %

IBEX 35...

87.3

13345.7

0.66 %

NASDAQ

271.28

17787.19

1.55 %

IDX COMPOSITE

-160.21

6258.18

-2.5 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

1.58

1505.45

0.11 %

KOSPI

4.78

2638.68

0.18 %

KOSPI 200

0.81

354.39

0.23 %

S&P/BMV IPC

-498.2

52658.24

-0.94 %

Euronext 100 Index

-6.3

1595.51

-0.39 %

Nikkei 225

89.59

37708.96

0.24 %

NIFTY 50

183.95

23352.2

0.79 %

NYSE (DJ)

-80.59

19456.68

-0.41 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

94.31

12181.23

0.78 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

3.41

2629.36

0.13 %

Russell 2000

-0.85

2056.94

-0.04 %

SET_SET Index

-6.95

1183.14

-0.58 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

10.18

2477.14

0.41 %

S&P 500 VIX

-245.53

13590.54

-1.77 %

STI Index

1.11

3923.42

0.03 %

ESTX 50 PR.EUR

-8.14

5427.62

-0.15 %

TA-125

-18.19

2531.37

-0.71 %

Tadawul All Shares Index

15.54

11734.65

0.13 %

TSEC weighted index

-125.11

22228.49

-0.56 %

CBOE Volatility Index

-0.73

19.29

-3.65 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-30.66

5114.84

-0.6 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

PYN Elite Fund

10,274,300 0 0 - - 0 1,360,000 23/06/16 8,914,300 4.89

PYN Elite Fund

10,756,600 0 0 - - 0 482,300 22/06/16 10,274,300 5.64

PYN Elite Fund

11,772,200 0 0 - - 979,800 1,995,400 21/06/16 10,756,600 5.9

Mutual Fund Elite

9,836,700 0 0 - - 1,935,500 0 15/01/15 11,772,200 6.46

Mutual Fund Elite (Non-Ucits)

9,050,000 0 0 - - 786,700 0 10/09/14 9,836,700 5.4

Phạm Tấn Huy Bằng

Thành viên HĐQT
9,781,600 0 0 - - 0 0 29/08/13 9,781,600 5.37

Hà Hoài Nam

Chủ tịch HĐQT
17,707,680 0 0 - - 0 0 29/08/13 17,707,680 9.72

Market Vectors ETF Trust - Market Vectors - Vietnam ETF

10,494,200 0 0 - - 0 479,100 13/03/12 10,015,100 5.5

Market Vectors ETF Trust - Market Vectors - Vietnam ETF

11,263,300 11,137,500 11,263,300 01/03/12 26/04/12 0 0 - 0 0

Market Vectors ETF Trust - Market Vectors - Vietnam ETF

10,135,400 11,137,500 10,135,400 02/01/12 27/02/12 1,127,900 0 27/02/12 11,263,300 6.18

Market Vectors ETF Trust - Market Vectors - Vietnam ETF

10,124,700 0 0 - - 10,700 0 22/12/11 10,135,400 5.56

Market Vectors ETF Trust – Market Vectors – Vietnam ERF

cổ đông lớn
10,332,900 0 10,332,900 18/05/11 15/07/11 0 95,500 14/06/11 10,034,100 5.51

Market Vectors ETF Trust – Market Vectors – Vietnam ERF

cổ đông lớn
10,332,900 11,137,500 0 18/05/11 15/07/11 0 0 - 0 0

Market Vectors ETF Trust – Market Vectors – Vietnam ERF

cổ đông lớn
10,106,100 0 0 - - 226,800 0 09/05/11 10,332,900 5.67

Đặng Thị Thu Hương

em
Đặng Ngọc Khang T.BKS 12,500 0 0 - - 0 12,500 09/12/10 0 0

Nguyễn Đức Tuấn

PTGĐ
0 500,000 0 21/11/10 21/12/10 500,000 0 22/11/10 500,000 0.27

Phạm Tấn Huy Bằng

TGD
10,281,600 0 500,000 21/11/10 21/12/10 0 500,000 22/11/10 9,781,600 5.37

Trần Thị Lan Anh

Em
Trần Văn Trọng TV.HĐQT 30,000 0 30,000 26/09/10 24/11/10 0 30,000 03/10/10 0 0

Nguyễn Thùy Linh

Kế toán trưởng
97,500 0 77,500 26/09/10 25/11/10 0 77,500 25/11/10 20,000 0.01

Nguyễn Thùy Linh

Kế toán trưởng
75,600 0 55,600 30/11/09 30/12/09 0 55,600 30/11/09 20,000 0.01

1

2

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.