MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

1.71

3385.69

0.05 %

SZSE Component B

7.19

8058.08

0.09 %

FTSE MIB

249.96

40577.2

0.62 %

PSI

-20.08

7454.01

-0.27 %

VinFast

-0.01

3.42

-0.29 %

BIST 100

39.81

9486.56

0.42 %

AEX-Index

4.76

929.16

0.51 %

ALL ORDINARIES

-26.7

8741.9

-0.3 %

Austrian Traded Index in EUR

26.68

4441.91

0.6 %

S&P/ASX 200

-23.2

8515.7

-0.27 %

OMX Baltic Industrial Goods and

241.16

81442.09

0.3 %

Dow Jones Belgium (USD)

2.92

1581.71

0.18 %

S&P BSE SENSEX

759.09

82188.99

0.93 %

Cboe UK 100

2.17

878.83

0.25 %

IBOVESPA

-104.42

136131.95

-0.08 %

Dow Jones

127.33

42759.15

0.3 %

CAC 40

6.16

7801.04

0.08 %

FTSE 100

20.12

8831.16

0.23 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-9.58

24294.79

-0.04 %

S&P 500

12.6

5999.66

0.21 %

S&P/TSX Composite index

-10.36

26421.83

-0.04 %

HANG SENG INDEX

-149.03

23792.54

-0.62 %

IBEX 35...

41.1

14235.8

0.29 %

NASDAQ

13.03

19538.24

0.07 %

IDX COMPOSITE

13.19

7113.42

0.19 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-0.12

1516.79

-0.01 %

KOSPI

17.15

2807.48

0.61 %

KOSPI 200

3.18

375.9

0.85 %

S&P/BMV IPC

265.9

57970.03

0.46 %

Euronext 100 Index

4.95

1593.75

0.31 %

Nikkei 225

106.86

37697.3

0.28 %

NIFTY 50

241.35

25000.3

0.97 %

NYSE (DJ)

41.28

20047.89

0.21 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-0.12

1516.79

-0.01 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-24.95

4398.75

-0.56 %

Russell 2000

6.23

2131.83

0.29 %

SET_SET Index

-3.69

1135.3

-0.32 %

STI Index

3.62

3925.86

0.09 %

ESTX 50 PR.EUR

19.2

5426.34

0.36 %

TA-125

18.72

2753.38

0.68 %

Tadawul All Shares Index

116.54

10977.62

1.07 %

TSEC weighted index

12.79

21650.56

0.06 %

CBOE Volatility Index

-1.39

16.77

-7.65 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

10.27

5417.96

0.19 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Trịnh Tuyết Minh

159,900 0 0 - - 190,000 0 09/03/23 349,900 6.98

Linh Thị Huệ

Kế toán trưởng
500 0 0 - - 70,000 0 06/03/23 70,500 1.41

Nguyễn Hữu Chung

Chủ tịch HĐQT
260,000 0 0 - - 0 70,000 06/03/23 190,000 3.79

Linh Thị Huệ

Kế toán trưởng
500 70,000 0 28/12/22 18/01/23 0 0 15/01/23 500 0.01

Nguyễn Hữu Chung

Chủ tịch HĐQT
420,000 0 0 - - 0 160,000 28/01/21 260,000 5.19

Trần Đa Linh

769,970 0 0 - - 0 753,470 19/11/20 16,500 0.33

CTCP Sản xuất Thương mại và Đầu tư Thịnh Phát

451,100 0 0 - - 0 196,430 19/11/20 254,670 5.08

Nông Thị Hồng Nhung

Thành viên Ban kiểm toán nội bộ
0 950,000 0 21/10/20 19/11/20 950,000 0 19/11/20 950,000 18.96

Nguyễn Hữu Chung

Chủ tịch HĐQT
720,000 0 300,000 15/01/20 13/02/20 0 300,000 15/01/20 420,000 8.38

Nông Thị Thanh Vân

Thành viên HĐQT
0 300,000 0 12/01/20 10/02/20 300,000 0 15/01/20 300,000 5.99

Trần Đa Linh

15,700 0 0 - - 750,070 4,700 23/12/19 761,070 15.19

UBND tỉnh Lạng Sơn

2,554,998 0 751,470 22/12/19 20/01/20 0 751,470 23/12/19 1,803,528 36

Nguyễn Văn Quyết

Chủ tịch HĐQT
10,000 4,800 0 16/10/18 30/10/18 4,800 0 18/10/18 14,800 0.3

Linh Thị Huệ

Kế toán trưởng
400 100 0 08/02/17 12/02/17 100 0 12/02/17 500 0.01

CTCP Sản xuất Thương mại và Đầu tư Thịnh Phát

0 0 0 - - 500,000 0 02/02/17 500,000 9.98

Nguyễn Hữu Chung

20,000 0 0 - - 700,000 0 02/02/17 720,000 14.37

Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà

0 0 0 - - 1,006,902 0 02/02/17 1,006,902 20.1

UBND tỉnh Lạng Sơn

4,761,900 0 2,206,902 27/12/16 25/01/17 0 2,206,902 24/01/17 2,554,998 51

UBND tỉnh Lạng Sơn

4,761,900 0 2,206,902 24/11/16 21/12/16 0 0 21/12/16 4,761,900 95.05

Linh Thị Huệ

Kế toán trưởng
500 0 100 15/11/16 17/11/16 0 100 15/11/16 400 0.01

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.