MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-26.36

3424.98

-0.76 %

SZSE Component B

-28.4

7995.02

-0.35 %

FTSE MIB

83.45

39669.73

0.21 %

PSI

68.21

7523.59

0.91 %

VinFast

0.02

3.58

0.53 %

BIST 100

93.32

9394.37

1 %

AEX-Index

3.42

920.11

0.37 %

ALL ORDINARIES

-29.9

8743.7

-0.34 %

Austrian Traded Index in EUR

52.7

4409.65

1.21 %

S&P/ASX 200

-36.9

8514.2

-0.43 %

OMX Baltic Industrial Goods and

192.77

81896.84

0.24 %

Dow Jones Belgium (USD)

-1.39

1556.71

-0.09 %

S&P BSE SENSEX

354.4

84058.96

0.42 %

Cboe UK 100

5.84

876.15

0.67 %

IBOVESPA

-166.33

136946.55

-0.12 %

Dow Jones

306.98

43812.58

0.71 %

CAC 40

76.13

7689.48

1 %

FTSE 100

57.08

8793.15

0.65 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

138.37

24003.04

0.58 %

S&P 500

21.27

6171.97

0.35 %

S&P/TSX Composite index

-16.57

26687.14

-0.06 %

HANG SENG INDEX

-167.04

24284.15

-0.68 %

IBEX 35...

74.4

13946.5

0.54 %

NASDAQ

28.82

20254.98

0.14 %

IDX COMPOSITE

55.39

6897.4

0.81 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

7.92

1528.16

0.52 %

KOSPI

-22.69

3055.18

-0.74 %

KOSPI 200

-2.77

412.59

-0.67 %

S&P/BMV IPC

-123.45

57366.36

-0.21 %

Euronext 100 Index

15.38

1574.72

0.99 %

Nikkei 225

207.28

40073.64

0.52 %

NIFTY 50

79

25632.45

0.31 %

NYSE (DJ)

85.13

20341.33

0.42 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

56.82

12531.11

0.46 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

0.48

4361.71

0.01 %

Russell 2000

-3.94

2172.8

-0.18 %

SET_SET Index

-20.82

1081.29

-1.89 %

STI Index

3.64

3957.28

0.09 %

ESTX 50 PR.EUR

52.04

5320.86

0.99 %

TA-125

6.93

2952.41

0.24 %

Tadawul All Shares Index

65.24

11042.91

0.59 %

TSEC weighted index

-1.59

22502.26

-0.01 %

CBOE Volatility Index

0.01

16.32

0.06 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-114.25

5750.48

-1.95 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Trịnh Tuyết Minh

159,900 0 0 - - 190,000 0 09/03/23 349,900 6.98

Linh Thị Huệ

Kế toán trưởng
500 0 0 - - 70,000 0 06/03/23 70,500 1.41

Nguyễn Hữu Chung

Chủ tịch HĐQT
260,000 0 0 - - 0 70,000 06/03/23 190,000 3.79

Linh Thị Huệ

Kế toán trưởng
500 70,000 0 28/12/22 18/01/23 0 0 15/01/23 500 0.01

Nguyễn Hữu Chung

Chủ tịch HĐQT
420,000 0 0 - - 0 160,000 28/01/21 260,000 5.19

Trần Đa Linh

769,970 0 0 - - 0 753,470 19/11/20 16,500 0.33

CTCP Sản xuất Thương mại và Đầu tư Thịnh Phát

451,100 0 0 - - 0 196,430 19/11/20 254,670 5.08

Nông Thị Hồng Nhung

Thành viên Ban kiểm toán nội bộ
0 950,000 0 21/10/20 19/11/20 950,000 0 19/11/20 950,000 18.96

Nguyễn Hữu Chung

Chủ tịch HĐQT
720,000 0 300,000 15/01/20 13/02/20 0 300,000 15/01/20 420,000 8.38

Nông Thị Thanh Vân

Thành viên HĐQT
0 300,000 0 12/01/20 10/02/20 300,000 0 15/01/20 300,000 5.99

Trần Đa Linh

15,700 0 0 - - 750,070 4,700 23/12/19 761,070 15.19

UBND tỉnh Lạng Sơn

2,554,998 0 751,470 22/12/19 20/01/20 0 751,470 23/12/19 1,803,528 36

Nguyễn Văn Quyết

Chủ tịch HĐQT
10,000 4,800 0 16/10/18 30/10/18 4,800 0 18/10/18 14,800 0.3

Linh Thị Huệ

Kế toán trưởng
400 100 0 08/02/17 12/02/17 100 0 12/02/17 500 0.01

CTCP Sản xuất Thương mại và Đầu tư Thịnh Phát

0 0 0 - - 500,000 0 02/02/17 500,000 9.98

Nguyễn Hữu Chung

20,000 0 0 - - 700,000 0 02/02/17 720,000 14.37

Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà

0 0 0 - - 1,006,902 0 02/02/17 1,006,902 20.1

UBND tỉnh Lạng Sơn

4,761,900 0 2,206,902 27/12/16 25/01/17 0 2,206,902 24/01/17 2,554,998 51

UBND tỉnh Lạng Sơn

4,761,900 0 2,206,902 24/11/16 21/12/16 0 0 21/12/16 4,761,900 95.05

Linh Thị Huệ

Kế toán trưởng
500 0 100 15/11/16 17/11/16 0 100 15/11/16 400 0.01

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.