MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.32 8.44 0.64%

GTGD: 19,583.071 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 246 0.18 0.07%

GTGD: 824.045 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242244246248
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2024 Quý 2-2024 Quý 3-2024 Quý 4-2024 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 193,504,294,863 116,435,663,840 90,372,081,020 187,540,579,912
a. Lãi bán các tài sản tài chính 88,319,329,853 96,367,289,756 24,864,983,432 136,016,957,626
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 99,955,607,085 6,069,557,365 61,936,970,698 49,937,549,611
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 5,229,357,925 13,998,816,719 3,570,126,890 1,586,072,675
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính 926,363,636 141,546,827 157,227,182
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 29,503,562,898 -3,618,695,548 8,051,430,808 26,574,823,585
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,913,003,641 13,744,343,667 2,348,656,110 26,020,755,754
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15,590,559,257 -17,363,039,215 5,702,774,698 554,067,831
1.11. Thu nhập hoạt động khác 3,509,452,575 4,555,368,083 13,690,410,438
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 158,810,639,322 190,020,082,370 58,191,628,198 65,826,942,724
Cộng doanh thu hoạt động 371,994,080,958 325,364,025,705 162,300,348,695 287,760,736,079
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 101,725,215,817 26,159,137,781 35,620,262,224 105,308,646,624
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 101,479,892,676 26,203,126,291 35,620,262,224 104,778,091,249
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 245,323,141 -43,988,510 530,555,375
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 21,079,311,066 115,174,640,811 44,432,199,888 71,083,159,801
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 3,547,009,941 12,529,626,015 20,699,737,525 17,308,817,901
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 17,360,220,869 102,589,784,427 23,618,405,556 53,477,665,354
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 172,080,256 55,230,369 114,056,807 296,676,546
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay 645,350,000
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 17,023,463,331 9,785,931,262 10,492,299,969 8,997,164,056
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 7,459,036,635 7,040,981,271 6,757,401,454 7,654,288,011
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán 2,843,011,170 1,778,096,173 1,449,290,889 2,555,382,051
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 7,162,526,632 8,032,841,090 7,462,950,077 7,344,063,630
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 12,153,742,467 -12,153,742,467
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính 82,046,714 136,967,557 149,180,015 206,920,388
2.12. Chi phí khác 3,980,129,134 4,482,000,044 13,437,714 2,162,863,444
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Cộng chi phí hoạt động 53,112,348,050 138,398,617,118 63,293,809,929 92,659,777,751
Tổng thu nhập toàn diện 12,153,742,467 -12,153,742,467
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 12,098,237,951 -12,098,237,951
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 55,504,516 -55,504,516
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 4,461,495
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 106,574,977 136,271,647 116,528,464 691,922,417
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 1,379,754,000
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 1,480,177,943 3,614,821,229
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 111,036,472 2,996,203,590 116,528,464 4,306,743,646
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) 671
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) 671
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 4,075,167
4.2. Chi phí lãi vay 44,713,582,872 42,264,189,667 43,913,448,875 46,681,038,939
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn 125,156,579,783 108,096,034,896
4.4. chi phí tài chính khác
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 8,866,901,407 5,261,137,329 4,632,142,573 3,758,851,587
Cộng chi phí tài chính 169,874,237,822 150,360,224,563 43,913,448,875 46,681,038,939
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 18,816,798,998 16,840,700,470 11,391,071,630 19,930,207,736
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 130,301,732,560 22,760,687,144 43,818,546,725 132,796,455,299
8.1. Thu nhập khác 990,006,428 5,888,707 104,204 25,656
8.2. Chi phí khác 62,960,273 226,133,618 146,957,897 913,010,746
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán 1,500,000,000 9,442,660,606
Cộng kết quả hoạt động khác 927,046,155 -220,244,911 -146,853,693 -912,985,090
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 140,266,159 132,569,357
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 131,228,778,715 22,540,442,233 43,671,693,032 131,883,470,209
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 48,633,392,499 119,060,669,295 5,353,127,890 135,423,585,952
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 82,595,386,216 -96,520,227,062 38,318,565,142 -3,540,115,743
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.