MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2024 Quý 2-2024 Quý 3-2024 Quý 4-2024 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 352,304,951,109 447,623,383,804 535,759,271,261 442,927,214,370
a. Lãi bán các tài sản tài chính 338,334,044,066 449,263,881,222 533,944,641,606 437,849,136,178
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 7,851,698,521 -6,036,131,450 -432,439,523 2,469,489,776
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 8,801,592,603 5,097,932,535 2,247,069,178 2,608,588,416
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành -2,682,384,081 -702,298,503
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính 940,000,000 13,791,818,182 4,140,000,000 4,846,407,941
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 29,784,005,755 64,559,441,640 49,343,174,067 34,958,370,151
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 37,710,331,505 64,821,621,464 40,189,361,297 35,884,665,831
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,926,325,750 -262,179,824 9,153,812,770 -926,295,680
1.11. Thu nhập hoạt động khác 101,738,638 777,002,217 77,101,365 351,179,091
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 5,960,087,666 5,048,805,488 4,790,082,191 7,342,042,968
Cộng doanh thu hoạt động 806,317,375,461 915,851,554,761 974,360,554,621 998,995,850,627
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 197,756,462,393 279,206,679,897 215,352,225,175 218,376,745,828
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 197,756,462,393 279,206,679,897 215,352,225,175 218,376,745,828
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 167,723,489,958 198,417,544,718 252,856,242,983 372,678,207,034
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 169,210,719,013 188,656,804,786 263,942,830,090 365,921,719,300
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -2,574,017,663 10,121,456,540 -11,261,299,607 6,628,962,734
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 215,720,500 510,351,500 174,712,500 127,525,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành 871,068,108 -871,068,108
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 13,664,668,724 10,792,818,691 14,136,593,783 11,288,721,563
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 167,027,039,892 134,812,036,526 168,589,586,566 125,335,621,912
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán 12,003,310,562 3,667,608,338
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 180,238,198,162 234,459,647,163 206,369,151,917 251,882,660,953
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 3,388,152,470 3,587,591,120
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 608,322,678,750
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 608,322,678,750 -255,060,137,412
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 349,204,878,302 62,236,406,587
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính 18,228,720,691 3,310,341,629 28,970,231,791 6,923,493,578
2.12. Chi phí khác
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 79,404,264,100 27,178,032,146 29,495,872,511 88,924,760,112
Cộng chi phí hoạt động 370,032,071,735 359,336,052,126 468,140,246,243 519,893,652,425
Tổng thu nhập toàn diện 608,322,678,750 349,204,878,302 -255,060,137,412 62,236,406,587
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 903,000,000 20,229,100,000
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 3,334,120,497 3,269,172,258 3,716,248,356 4,181,869,107
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 3,526,392,885 11,473,302,754
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 6,860,513,382 15,645,475,012 3,716,248,356 24,410,969,107
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 921,645,354 1,246,070,773 -2,089,731,788 14,567,519,430
4.2. Chi phí lãi vay 178,540,652,349 189,052,038,091 199,125,113,800 197,406,870,568
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,735,374,751 5,759,967,893
4.4. chi phí tài chính khác 5,904,022,665 334,419,018
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 182,072,983,568 180,658,362,616 182,684,256,647 184,188,121,434
Cộng chi phí tài chính 185,366,320,368 197,033,483,615 197,369,801,030 217,734,357,891
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 30,176,552,702 34,187,957,908 47,871,356,462 32,464,887,891
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 227,602,944,038 340,939,536,124 264,695,399,242 253,313,921,527
8.1. Thu nhập khác 232,524,110 2,837,985,204 23,636,364
8.2. Chi phí khác 295,000,000 11,399,791 2,441,912
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán 3,354,900,012 2,571,803,665 7,257,088,372 18,533,463,758
Cộng kết quả hoạt động khác -62,475,890 2,826,585,413 21,194,452
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 1,940,252,206 3,742,699,480 3,787,730,357
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 227,540,468,148 343,766,121,537 264,695,399,242 253,335,115,979
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 220,668,204,153 359,754,939,922 253,866,539,158 257,494,588,937
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 6,872,263,995 -15,988,818,385 10,828,860,084 -4,159,472,958
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.