MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2024 Quý 3-2024 Quý 4-2024 Quý 1-2025 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 809,746,205,297 678,106,369,846 606,096,955,481 721,878,616,381
a. Lãi bán các tài sản tài chính 497,336,702,606 389,797,825,683 374,759,603,139 403,490,047,696
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 202,124,895,570 147,373,064,846 128,742,436,846 159,079,977,632
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 81,178,685,621 133,586,907,117 99,008,883,096 159,308,591,053
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành 29,105,921,500 7,348,572,200 3,586,032,400
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính 4,190,000,000 6,020,479,993 41,623,767,607 4,999,493,127
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 81,178,919,717 114,923,047,979 23,993,086,270 95,585,418,029
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 115,952,109,299 120,391,697,687 31,779,639,198 102,240,290,975
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -34,773,189,582 -5,468,649,708 -7,786,552,928 -6,654,872,946
1.11. Thu nhập hoạt động khác 4,800,404,681 4,651,112,257 4,383,280,674 2,594,206,252
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 116,359,575,344 96,602,222,222 64,203,143,310 91,254,493,151
Cộng doanh thu hoạt động 1,458,230,817,100 1,269,577,899,087 1,211,805,941,445 1,257,979,278,946
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 344,887,468,122 505,148,241,275 251,319,287,751 382,529,984,635
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 344,887,468,122 505,148,241,275 251,319,287,751 382,529,984,635
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 537,905,755,474 259,840,352,923 333,691,245,145 315,801,278,868
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 132,618,560,495 77,630,442,915 162,370,115,258 123,398,861,507
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 386,498,846,479 160,999,170,383 168,684,352,687 192,354,342,361
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 190,430,000 145,024,425 59,896,000 48,075,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành 18,597,918,500 2,576,881,200
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay 98,605,025,418 5,764,632,353 -1,403,946,112
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 19,799,742,037 9,152,245,186 12,617,138,145 9,356,512,960
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 97,779,469,576 109,439,259,114 118,582,793,916 100,244,180,822
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 2,394,959,550 2,041,861,135 2,909,221,568 2,621,529,416
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán 11,157,434,543 8,383,008,580 100,487,489 6,518,400,079
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 299,335,666,454 312,902,805,348 326,639,967,213 300,988,163,263
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 7,595,507,845
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính 7,708,476,479 7,434,480,770 4,655,537,754 7,120,747,018
2.12. Chi phí khác 27,785,631,147 67,088,047,113 144,287,797,835 10,973,651,875
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Cộng chi phí hoạt động 803,136,494,224 378,714,013,391 630,204,362,050 451,232,354,926
Tổng thu nhập toàn diện 344,887,468,122
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 6,065,107,127 6,914,013,558 5,489,409,208 2,239,665,955
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 2,428,250,000
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 6,065,107,127 6,914,013,558 5,489,409,208 4,667,915,955
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG 283
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) 283 361 147 251
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 154,398,766,895 173,284,415,423 181,860,325,661 223,182,433,338
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,590,630,137 4,771,850,729 6,254,283,071 4,084,465,946
4.4. chi phí tài chính khác
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 182,251,410,372 167,518,782,789 142,036,881,971 134,720,263,790
Cộng chi phí tài chính 155,989,397,032 178,056,266,152 188,114,608,732 227,266,899,284
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 79,119,629,835 96,820,519,298 123,665,855,920 105,045,717,981
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 5,815,102,104 326,126,632 23,046,054,280 322,452,073
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 426,050,403,136 622,901,113,804 275,310,523,951 479,102,222,710
8.1. Thu nhập khác 16,024,952 138,685,667 1,850,320 812,766
8.2. Chi phí khác 40,249 2,968,510,217 250 987,632,812
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán 3,450,000,000 3,775,890,909 1,221,590,909
Cộng kết quả hoạt động khác 15,984,703 -2,829,824,550 1,850,070 -986,820,046
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 35,732,452,848
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 426,066,387,839 620,071,289,254 275,312,374,021 478,115,402,664
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 599,932,335,748 647,414,537,791 314,245,138,662 511,389,767,393
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -173,865,947,909 -27,343,248,537 -38,932,764,641 -33,274,364,729
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.