TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,895,756,920,000 |
2,347,444,440,000 |
2,544,522,340,000 |
3,202,937,770,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,891,487,930,000 |
2,344,425,390,000 |
2,541,989,620,000 |
3,198,995,080,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
263,459,700,000 |
164,963,470,000 |
275,421,780,000 |
206,365,290,000 |
|
1.1. Tiền
|
163,459,700,000 |
64,963,470,000 |
75,421,780,000 |
96,365,290,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
200,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
154,053,400,000 |
416,801,630,000 |
397,492,400,000 |
508,640,850,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
1,478,329,710,000 |
1,759,692,530,000 |
1,866,413,290,000 |
2,478,957,440,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-10,885,810,000 |
-10,885,810,000 |
-10,885,620,000 |
-10,885,620,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
4,692,870,000 |
6,271,120,000 |
10,062,050,000 |
9,294,630,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
4,692,870,000 |
6,271,120,000 |
10,062,050,000 |
9,294,630,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
673,800,000 |
3,666,370,000 |
1,754,640,000 |
2,389,970,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
1,018,470,000 |
3,976,680,000 |
1,791,700,000 |
4,311,160,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-50,600,000 |
-60,610,000 |
-60,610,000 |
-78,650,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
4,268,990,000 |
3,019,050,000 |
2,532,710,000 |
3,942,690,000 |
|
1. Tạm ứng
|
52,220,000 |
189,540,000 |
106,710,000 |
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1,306,100,000 |
1,140,340,000 |
1,266,020,000 |
1,412,950,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,390,930,000 |
1,563,820,000 |
1,051,190,000 |
1,308,230,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
108,800,000 |
108,800,000 |
108,800,000 |
108,800,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
410,930,000 |
16,550,000 |
|
1,112,710,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
195,467,190,000 |
193,520,640,000 |
195,538,750,000 |
192,785,200,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
164,110,080,000 |
162,171,630,000 |
163,837,840,000 |
161,251,740,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
145,037,970,000 |
142,777,630,000 |
144,557,870,000 |
141,868,040,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19,072,120,000 |
19,394,000,000 |
19,279,970,000 |
19,383,700,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
31,357,110,000 |
31,349,010,000 |
31,700,910,000 |
31,533,460,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
849,750,000 |
854,750,000 |
854,750,000 |
854,750,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
483,580,000 |
465,530,000 |
812,380,000 |
639,870,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
30,023,780,000 |
30,028,720,000 |
30,033,780,000 |
30,038,840,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,091,224,110,000 |
2,540,965,080,000 |
2,740,061,090,000 |
3,395,722,970,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
77,437,120,000 |
487,002,370,000 |
638,726,070,000 |
1,193,556,750,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
77,437,120,000 |
487,002,370,000 |
638,726,070,000 |
1,193,556,750,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
50,000,000,000 |
428,000,000,000 |
587,000,000,000 |
597,000,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
50,000,000,000 |
428,000,000,000 |
587,000,000,000 |
597,000,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
117,440,000 |
127,980,000 |
88,300,000 |
434,560,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
3,002,050,000 |
2,962,780,000 |
3,182,200,000 |
1,885,250,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,349,510,000 |
23,955,410,000 |
18,348,300,000 |
27,228,140,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
|
|
|
12,594,330,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1,044,110,000 |
1,148,650,000 |
1,260,460,000 |
1,181,760,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,452,760,000 |
5,746,920,000 |
4,967,920,000 |
8,331,950,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
4,603,100,000 |
4,911,360,000 |
4,970,460,000 |
525,992,350,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
868,140,000 |
20,149,280,000 |
18,908,420,000 |
18,908,420,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,013,786,990,000 |
2,053,962,710,000 |
2,101,335,020,000 |
2,202,166,220,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,013,786,990,000 |
2,053,962,710,000 |
2,101,335,020,000 |
2,202,166,220,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,404,109,890,000 |
1,404,116,640,000 |
1,404,113,930,000 |
1,404,111,450,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,202,440,510,000 |
1,322,673,490,000 |
1,322,673,490,000 |
1,322,673,490,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
201,678,130,000 |
81,444,000,000 |
81,444,000,000 |
81,444,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-8,750,000 |
-850,000 |
-3,560,000 |
-6,040,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
69,718,080,000 |
79,358,650,000 |
79,358,650,000 |
79,358,650,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
69,715,930,000 |
79,356,500,000 |
79,356,500,000 |
79,356,500,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
470,243,080,000 |
491,130,920,000 |
538,505,930,000 |
639,339,620,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
332,951,480,000 |
291,073,220,000 |
337,633,420,000 |
395,337,810,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
137,291,600,000 |
200,057,700,000 |
200,872,510,000 |
244,001,820,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,091,224,110,000 |
2,540,965,080,000 |
2,740,061,090,000 |
3,395,722,970,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,202,440,510,000 |
1,322,673,490,000 |
1,322,673,490,000 |
1,322,673,490,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
196,390,000 |
|
|
|
|