MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 697,568,867,332 448,929,349,261 456,676,248,081
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,161,663,769 43,663,863,342 12,443,357,395
1. Tiền 10,161,663,769 40,118,863,342 12,443,357,395
2. Các khoản tương đương tiền 3,545,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 562,043,803,806 277,310,650,316 308,941,755,473
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 67,524,465,784 60,092,495,355 56,753,132,224
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 298,777,329,415 130,493,922,662 165,506,159,662
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 197,392,944,599 88,375,168,291 88,333,399,579
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,650,935,992 -1,650,935,992 -1,650,935,992
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 123,347,798,432 125,429,494,830 132,281,760,552
1. Hàng tồn kho 123,347,798,432 125,429,494,830 132,281,760,552
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,015,601,325 2,525,340,773 3,009,374,661
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 156,728,356 315,052,821 230,471,392
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,858,872,969 2,210,287,952 2,778,903,269
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 220,533,794,721 348,773,316,878 347,586,932,358
I. Các khoản phải thu dài hạn 91,473,941
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 91,473,941
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,373,413,943 50,417,333,349 49,507,909,652
1. Tài sản cố định hữu hình 11,560,913,943 27,604,833,349 26,695,409,652
- Nguyên giá 44,335,344,783 60,883,469,670 60,922,500,185
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,774,430,840 -33,278,636,321 -34,227,090,533
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,812,500,000 22,812,500,000 22,812,500,000
- Nguyên giá 22,812,500,000 22,812,500,000 22,812,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 20,315,951,386 20,094,164,518 19,872,377,650
- Nguyên giá 24,840,129,972 24,840,129,972 24,840,129,972
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,524,178,586 -4,745,965,454 -4,967,752,322
IV. Tài sản dở dang dài hạn 76,604,846,968 42,090,406,940 42,096,645,056
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 76,604,846,968 42,090,406,940 42,096,645,056
V. Đầu tư tài chính dài hạn 89,110,000,000 236,110,000,000 236,110,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 147,000,000,000 147,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 89,110,000,000 89,110,000,000 89,110,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,108,483 61,412,071
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,108,483 61,412,071
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 918,102,662,053 797,702,666,139 804,263,180,439
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,902,219,559 45,408,126,899 49,605,646,345
I. Nợ ngắn hạn 24,332,379,559 45,408,126,899 48,525,646,345
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,113,462,521 6,201,850,061 20,833,816,124
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,609,488,542 1,944,409,977 1,980,156,777
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,934,254,778 3,521,384,810 3,898,870,532
4. Phải trả người lao động 720,136,821 244,244,766 762,316,069
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 552,106,334 532,272,469 373,381,438
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,080,000,000 1,080,000,000 1,080,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,129,655,563 1,262,064,071 1,467,021,606
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,193,275,000 30,621,900,745 18,130,083,799
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 569,840,000 1,080,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 270,000,000 1,080,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 299,840,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 893,200,442,494 752,294,539,240 754,657,534,094
I. Vốn chủ sở hữu 893,200,442,494 752,294,539,240 754,657,534,094
1. Vốn góp của chủ sở hữu 716,090,200,000 716,090,200,000 716,090,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 716,090,200,000 716,090,200,000 716,090,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,536,277,447 27,642,735,204 29,959,157,798
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,325,242,568 13,517,390,390 27,262,712,484
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,211,034,879 14,125,344,814 2,696,445,314
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 153,573,965,047 8,561,604,036 8,608,176,296
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 918,102,662,053 797,702,666,139 804,263,180,439
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.