TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
697,568,867,332 |
448,929,349,261 |
456,676,248,081 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
10,161,663,769 |
43,663,863,342 |
12,443,357,395 |
|
1. Tiền |
|
10,161,663,769 |
40,118,863,342 |
12,443,357,395 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3,545,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
562,043,803,806 |
277,310,650,316 |
308,941,755,473 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
67,524,465,784 |
60,092,495,355 |
56,753,132,224 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
298,777,329,415 |
130,493,922,662 |
165,506,159,662 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
197,392,944,599 |
88,375,168,291 |
88,333,399,579 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,650,935,992 |
-1,650,935,992 |
-1,650,935,992 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
123,347,798,432 |
125,429,494,830 |
132,281,760,552 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
123,347,798,432 |
125,429,494,830 |
132,281,760,552 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,015,601,325 |
2,525,340,773 |
3,009,374,661 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
156,728,356 |
315,052,821 |
230,471,392 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,858,872,969 |
2,210,287,952 |
2,778,903,269 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
220,533,794,721 |
348,773,316,878 |
347,586,932,358 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
91,473,941 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
91,473,941 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
34,373,413,943 |
50,417,333,349 |
49,507,909,652 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
11,560,913,943 |
27,604,833,349 |
26,695,409,652 |
|
- Nguyên giá |
|
44,335,344,783 |
60,883,469,670 |
60,922,500,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-32,774,430,840 |
-33,278,636,321 |
-34,227,090,533 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
22,812,500,000 |
22,812,500,000 |
22,812,500,000 |
|
- Nguyên giá |
|
22,812,500,000 |
22,812,500,000 |
22,812,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
20,315,951,386 |
20,094,164,518 |
19,872,377,650 |
|
- Nguyên giá |
|
24,840,129,972 |
24,840,129,972 |
24,840,129,972 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,524,178,586 |
-4,745,965,454 |
-4,967,752,322 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
76,604,846,968 |
42,090,406,940 |
42,096,645,056 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
76,604,846,968 |
42,090,406,940 |
42,096,645,056 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
89,110,000,000 |
236,110,000,000 |
236,110,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
147,000,000,000 |
147,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
89,110,000,000 |
89,110,000,000 |
89,110,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
38,108,483 |
61,412,071 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
38,108,483 |
61,412,071 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
918,102,662,053 |
797,702,666,139 |
804,263,180,439 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
24,902,219,559 |
45,408,126,899 |
49,605,646,345 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
24,332,379,559 |
45,408,126,899 |
48,525,646,345 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
3,113,462,521 |
6,201,850,061 |
20,833,816,124 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,609,488,542 |
1,944,409,977 |
1,980,156,777 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,934,254,778 |
3,521,384,810 |
3,898,870,532 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
720,136,821 |
244,244,766 |
762,316,069 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
552,106,334 |
532,272,469 |
373,381,438 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,080,000,000 |
1,080,000,000 |
1,080,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,129,655,563 |
1,262,064,071 |
1,467,021,606 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
12,193,275,000 |
30,621,900,745 |
18,130,083,799 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
569,840,000 |
|
1,080,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
270,000,000 |
|
1,080,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
299,840,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
893,200,442,494 |
752,294,539,240 |
754,657,534,094 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
893,200,442,494 |
752,294,539,240 |
754,657,534,094 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
716,090,200,000 |
716,090,200,000 |
716,090,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
716,090,200,000 |
716,090,200,000 |
716,090,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
23,536,277,447 |
27,642,735,204 |
29,959,157,798 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
13,325,242,568 |
13,517,390,390 |
27,262,712,484 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
10,211,034,879 |
14,125,344,814 |
2,696,445,314 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
153,573,965,047 |
8,561,604,036 |
8,608,176,296 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
918,102,662,053 |
797,702,666,139 |
804,263,180,439 |
|