TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
455,015,258,191 |
349,892,483,648 |
448,998,204,247 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
49,985,411,155 |
59,638,137,148 |
37,710,615,164 |
|
1. Tiền |
|
49,985,411,155 |
59,638,137,148 |
37,710,615,164 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
88,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
88,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
121,787,453,662 |
116,730,431,616 |
225,567,016,808 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
120,152,454,963 |
115,712,432,530 |
225,024,381,858 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
836,178,820 |
434,784,129 |
436,922,558 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
798,819,879 |
583,214,957 |
105,712,392 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
190,714,905,868 |
139,475,858,384 |
182,687,390,940 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
191,002,568,444 |
139,750,037,347 |
183,036,156,466 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-287,662,576 |
-274,178,963 |
-348,765,526 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,527,487,506 |
4,048,056,500 |
3,033,181,335 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,527,487,506 |
4,048,056,500 |
2,470,001,473 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
563,179,862 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
946,007,320,061 |
911,838,670,290 |
881,934,974,598 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
802,730,129,807 |
773,089,428,562 |
741,488,102,823 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
802,636,266,580 |
773,003,610,754 |
741,410,330,435 |
|
- Nguyên giá |
|
2,009,581,138,660 |
2,011,909,088,660 |
2,011,909,088,660 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,206,944,872,080 |
-1,238,905,477,906 |
-1,270,498,758,225 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
93,863,227 |
85,817,808 |
77,772,388 |
|
- Nguyên giá |
|
519,545,034 |
519,545,034 |
519,545,034 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-425,681,807 |
-433,727,226 |
-441,772,646 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
14,004,634,479 |
10,367,752,259 |
14,435,516,699 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
14,004,634,479 |
10,367,752,259 |
14,435,516,699 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
129,272,555,775 |
128,381,489,469 |
126,011,355,076 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
123,057,821,440 |
120,993,265,282 |
118,928,709,124 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
2,282,879,877 |
2,417,051,857 |
2,666,760,635 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
3,931,854,458 |
4,971,172,330 |
4,415,885,317 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,401,022,578,252 |
1,261,731,153,938 |
1,330,933,178,845 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
576,506,358,501 |
433,292,984,878 |
493,995,757,281 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
576,506,358,501 |
433,292,984,878 |
493,995,757,281 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
71,269,685,764 |
47,284,314,652 |
49,265,381,883 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
35,484,140 |
30,827,842 |
27,423,572 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
215,885,311,760 |
227,999,855,756 |
216,649,644,530 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,848,129,163 |
2,725,049,412 |
3,489,597,698 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
9,807,229,378 |
8,949,784,172 |
8,907,652,469 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
23,797,978,221 |
16,410,299,025 |
19,265,140,607 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
249,800,000,000 |
124,400,000,000 |
189,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,062,540,075 |
5,492,854,019 |
7,390,916,522 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
824,516,219,751 |
828,438,169,060 |
836,937,421,564 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
824,516,219,751 |
828,438,169,060 |
836,937,421,564 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
36,600,250,272 |
36,600,250,272 |
36,600,250,272 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
337,915,969,479 |
341,837,918,788 |
350,337,171,292 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
279,457,411,486 |
279,457,411,486 |
279,457,411,486 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
58,458,557,993 |
62,380,507,302 |
70,879,759,806 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,401,022,578,252 |
1,261,731,153,938 |
1,330,933,178,845 |
|