MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 203,751,664,710 203,426,085,839 198,735,664,190
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,204,360,413 17,389,531,361 20,733,273,903
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 195,547,304,297 186,036,554,478 178,002,390,287
4. Giá vốn hàng bán 79,696,102,900 73,403,972,312 77,715,838,709
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 115,851,201,397 112,632,582,166 100,286,551,578
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,323,365,915 14,265,384,933 3,275,199,696
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,541,436,367 19,482,908,981 26,551,495,377
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,954,851,203 23,196,886,202 23,060,918,404
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 74,678,279,742 84,218,171,916 53,949,337,493
12. Thu nhập khác 16,067,354,039 2,383,334,557 3,000,358,604
13. Chi phí khác 2,068,757,756 3,116,654,423 4,909,895,512
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,998,596,283 -733,319,866 -1,909,536,908
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 88,676,876,025 83,484,852,050 52,039,800,585
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,608,647,608 7,557,667,535 5,709,053,377
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 78,068,228,417 75,927,184,515 46,330,747,208
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 78,068,228,417 75,927,184,515 46,330,747,208
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.