MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 133,009,471,284 118,573,689,439 93,318,863,702 128,452,292,543
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,518,949,000 13,148,329,023 6,229,672,739 9,612,741,631
1. Tiền 8,518,949,000 13,148,329,023 6,229,672,739 9,612,741,631
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,519,860,095 46,113,681,681 53,954,770,651 62,674,911,178
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,329,014,672 52,696,311,933 58,126,038,995 66,991,581,443
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 98,800,000 331,258,400 425,450,400 207,464,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,802,168,757 1,763,488,771 1,804,458,669 1,877,043,148
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,710,123,334 -8,677,377,423 -6,401,177,413 -6,401,177,413
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 66,795,407,861 54,725,136,236 31,288,715,669 41,691,682,256
1. Hàng tồn kho 67,066,590,255 54,996,318,630 31,559,898,063 41,962,864,650
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -271,182,394 -271,182,394 -271,182,394 -271,182,394
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,175,254,328 4,586,542,499 1,845,704,643 14,472,957,478
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,748,933,689 4,160,221,860 1,646,541,559 13,462,029,463
2. Thuế GTGT được khấu trừ 800,188,255
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 426,320,639 426,320,639 199,163,084 210,739,760
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 451,524,035,663 438,238,110,977 419,183,726,753 409,101,521,304
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 413,364,019,191 400,577,776,732 384,641,983,827 367,689,263,618
1. Tài sản cố định hữu hình 413,364,019,191 400,577,776,732 384,641,983,827 367,689,263,618
- Nguyên giá 1,423,331,033,376 1,427,522,162,993 1,428,336,237,067 1,428,336,237,067
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,009,967,014,185 -1,026,944,386,261 -1,043,694,253,240 -1,060,646,973,449
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 193,092,722 365,273,410 370,291,592 2,804,981,016
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 193,092,722 365,273,410 370,291,592 2,804,981,016
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,966,923,750 37,295,060,835 34,171,451,334 38,607,276,670
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,966,923,750 37,295,060,835 34,171,451,334 38,607,276,670
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 584,533,506,947 556,811,800,416 512,502,590,455 537,553,813,847
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 316,747,318,853 313,440,567,338 252,288,435,595 279,365,581,321
I. Nợ ngắn hạn 268,313,979,961 276,150,587,666 211,586,122,700 238,663,268,426
1. Phải trả người bán ngắn hạn 123,539,004,136 123,358,327,151 100,917,952,938 103,246,686,930
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,517,080,305 11,647,304,063 10,161,945,071 13,747,689,839
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,629,288,088 10,472,462,029 14,554,032,686 13,450,969,553
4. Phải trả người lao động 3,559,012,482 5,303,438,914 10,668,043,864 3,734,932,213
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,580,715,295 2,631,312,507 794,375,694 1,366,589,619
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,029,024,076 19,271,161,519 1,287,591,742 1,553,000,715
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 111,789,472,946 96,050,665,850 66,758,515,072 96,979,200,524
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,670,382,633 7,381,656,783 6,409,406,783 4,549,940,183
13. Quỹ bình ổn giá 34,258,850 34,258,850 34,258,850
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 48,433,338,892 37,289,979,672 40,702,312,895 40,702,312,895
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 48,433,338,892 37,289,979,672 40,702,312,895 40,702,312,895
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 267,786,188,094 243,371,233,078 260,214,154,860 258,188,232,526
I. Vốn chủ sở hữu 267,786,188,094 243,371,233,078 260,214,154,860 258,188,232,526
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,786,188,094 -6,628,766,922 10,214,154,860 8,188,232,526
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,244,685,790 6,244,685,790 6,244,685,790 10,214,154,860
- LNST chưa phân phối kỳ này -8,458,497,696 -12,873,452,712 3,969,469,070 -2,025,922,334
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 584,533,506,947 556,811,800,416 512,502,590,455 537,553,813,847
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.