TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
133,009,471,284 |
118,573,689,439 |
93,318,863,702 |
128,452,292,543 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,518,949,000 |
13,148,329,023 |
6,229,672,739 |
9,612,741,631 |
|
1. Tiền |
8,518,949,000 |
13,148,329,023 |
6,229,672,739 |
9,612,741,631 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,519,860,095 |
46,113,681,681 |
53,954,770,651 |
62,674,911,178 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,329,014,672 |
52,696,311,933 |
58,126,038,995 |
66,991,581,443 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
98,800,000 |
331,258,400 |
425,450,400 |
207,464,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,802,168,757 |
1,763,488,771 |
1,804,458,669 |
1,877,043,148 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,710,123,334 |
-8,677,377,423 |
-6,401,177,413 |
-6,401,177,413 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,795,407,861 |
54,725,136,236 |
31,288,715,669 |
41,691,682,256 |
|
1. Hàng tồn kho |
67,066,590,255 |
54,996,318,630 |
31,559,898,063 |
41,962,864,650 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-271,182,394 |
-271,182,394 |
-271,182,394 |
-271,182,394 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,175,254,328 |
4,586,542,499 |
1,845,704,643 |
14,472,957,478 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,748,933,689 |
4,160,221,860 |
1,646,541,559 |
13,462,029,463 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
800,188,255 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
426,320,639 |
426,320,639 |
199,163,084 |
210,739,760 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
451,524,035,663 |
438,238,110,977 |
419,183,726,753 |
409,101,521,304 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
413,364,019,191 |
400,577,776,732 |
384,641,983,827 |
367,689,263,618 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
413,364,019,191 |
400,577,776,732 |
384,641,983,827 |
367,689,263,618 |
|
- Nguyên giá |
1,423,331,033,376 |
1,427,522,162,993 |
1,428,336,237,067 |
1,428,336,237,067 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,009,967,014,185 |
-1,026,944,386,261 |
-1,043,694,253,240 |
-1,060,646,973,449 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
193,092,722 |
365,273,410 |
370,291,592 |
2,804,981,016 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
193,092,722 |
365,273,410 |
370,291,592 |
2,804,981,016 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,966,923,750 |
37,295,060,835 |
34,171,451,334 |
38,607,276,670 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,966,923,750 |
37,295,060,835 |
34,171,451,334 |
38,607,276,670 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
584,533,506,947 |
556,811,800,416 |
512,502,590,455 |
537,553,813,847 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
316,747,318,853 |
313,440,567,338 |
252,288,435,595 |
279,365,581,321 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
268,313,979,961 |
276,150,587,666 |
211,586,122,700 |
238,663,268,426 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
123,539,004,136 |
123,358,327,151 |
100,917,952,938 |
103,246,686,930 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,517,080,305 |
11,647,304,063 |
10,161,945,071 |
13,747,689,839 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,629,288,088 |
10,472,462,029 |
14,554,032,686 |
13,450,969,553 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,559,012,482 |
5,303,438,914 |
10,668,043,864 |
3,734,932,213 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,580,715,295 |
2,631,312,507 |
794,375,694 |
1,366,589,619 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,029,024,076 |
19,271,161,519 |
1,287,591,742 |
1,553,000,715 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
111,789,472,946 |
96,050,665,850 |
66,758,515,072 |
96,979,200,524 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,670,382,633 |
7,381,656,783 |
6,409,406,783 |
4,549,940,183 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
34,258,850 |
34,258,850 |
34,258,850 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,433,338,892 |
37,289,979,672 |
40,702,312,895 |
40,702,312,895 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
48,433,338,892 |
37,289,979,672 |
40,702,312,895 |
40,702,312,895 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
267,786,188,094 |
243,371,233,078 |
260,214,154,860 |
258,188,232,526 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
267,786,188,094 |
243,371,233,078 |
260,214,154,860 |
258,188,232,526 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,786,188,094 |
-6,628,766,922 |
10,214,154,860 |
8,188,232,526 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,244,685,790 |
6,244,685,790 |
6,244,685,790 |
10,214,154,860 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-8,458,497,696 |
-12,873,452,712 |
3,969,469,070 |
-2,025,922,334 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
584,533,506,947 |
556,811,800,416 |
512,502,590,455 |
537,553,813,847 |
|