TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,287,204,945,444 |
6,713,060,091,208 |
7,186,492,157,451 |
7,773,959,379,312 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
833,061,496,625 |
833,575,288,853 |
1,177,423,487,863 |
1,406,664,056,957 |
|
1. Tiền |
315,291,073,113 |
282,001,131,734 |
231,217,519,464 |
172,694,601,477 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
517,770,423,512 |
551,574,157,119 |
946,205,968,399 |
1,233,969,455,480 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,284,653,632,108 |
2,775,434,383,308 |
2,924,969,147,698 |
2,638,490,310,229 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,077,491,217,219 |
2,514,239,530,215 |
2,527,308,931,800 |
2,383,219,224,247 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
71,993,256,967 |
111,201,571,848 |
140,214,810,615 |
118,263,519,581 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
49,747,001,000 |
50,941,971,000 |
61,313,500,000 |
53,613,663,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
128,843,726,712 |
142,752,987,229 |
239,833,582,267 |
129,179,855,090 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-43,421,569,790 |
-43,701,676,984 |
-43,701,676,984 |
-45,785,951,689 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,944,836,805,508 |
2,908,405,373,340 |
2,859,861,700,087 |
3,500,841,551,213 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,071,832,734,176 |
3,051,679,915,438 |
3,002,608,624,430 |
3,628,483,449,396 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-126,995,928,668 |
-143,274,542,098 |
-142,746,924,343 |
-127,641,898,183 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
224,653,011,203 |
195,645,045,707 |
224,237,821,803 |
227,963,460,913 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,897,593,344 |
18,158,164,365 |
21,642,341,019 |
18,918,911,303 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
200,201,733,765 |
173,773,729,156 |
199,190,782,321 |
206,834,915,351 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,404,698,463 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
13,553,684,094 |
3,713,152,186 |
|
2,209,634,259 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
615,173,863,719 |
624,222,340,799 |
684,375,413,182 |
384,232,963,460 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,236,675,119 |
40,461,878,789 |
38,367,731,244 |
60,922,048,218 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
38,367,731,244 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,236,675,119 |
40,461,878,789 |
|
60,990,510,218 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-68,462,000 |
|
II.Tài sản cố định |
128,011,646,026 |
124,884,876,378 |
161,177,436,096 |
172,006,720,681 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,217,655,633 |
33,800,851,500 |
69,538,524,077 |
67,048,743,817 |
|
- Nguyên giá |
84,059,409,197 |
80,534,617,787 |
118,965,600,145 |
118,765,965,977 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,841,753,564 |
-46,733,766,287 |
-49,427,076,068 |
-51,717,222,160 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
91,793,990,393 |
91,084,024,878 |
91,638,912,019 |
104,957,976,864 |
|
- Nguyên giá |
105,972,874,734 |
106,644,763,934 |
107,880,867,734 |
123,710,983,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,178,884,341 |
-15,560,739,056 |
-16,241,955,715 |
-18,753,006,662 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,909,126,190 |
14,950,035,281 |
14,950,035,281 |
2,098,953,341 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,909,126,190 |
14,950,035,281 |
14,950,035,281 |
2,098,953,341 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,623,915,570 |
12,492,244,555 |
12,271,852,320 |
13,765,594,509 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,623,915,570 |
10,237,244,555 |
10,016,852,320 |
11,510,594,509 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,255,000,000 |
2,255,000,000 |
2,255,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
435,392,500,814 |
431,433,305,796 |
457,608,358,241 |
135,439,646,711 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,152,245,237 |
24,996,132,292 |
25,076,129,440 |
30,505,976,293 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
42,026,584,806 |
33,925,579,077 |
70,681,428,083 |
95,685,664,363 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
31,312,693,640 |
9,248,006,055 |
9,248,006,055 |
9,248,006,055 |
|
5. Lợi thế thương mại |
342,900,977,131 |
363,263,588,372 |
352,602,794,663 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,902,378,809,163 |
7,337,282,432,007 |
7,870,867,570,633 |
8,158,192,342,772 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,182,983,432,087 |
4,528,814,432,576 |
5,030,246,661,282 |
5,488,406,928,068 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,168,736,145,550 |
4,521,867,146,039 |
5,015,378,004,172 |
5,482,959,641,531 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,117,379,502,721 |
1,629,353,760,925 |
1,739,255,345,723 |
2,302,925,773,135 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
162,166,520,559 |
149,800,715,195 |
181,570,783,176 |
159,470,620,227 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,155,706,541 |
8,489,896,167 |
62,289,618,306 |
52,348,381,540 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,641,931,622 |
30,473,873,277 |
35,575,881,249 |
36,697,621,111 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
101,495,391,744 |
44,696,340,861 |
236,056,087,727 |
325,302,628,259 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
378,274,998,410 |
8,976,881,440 |
34,304,556,009 |
119,635,498,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,382,622,093,953 |
2,650,075,678,174 |
2,726,325,731,982 |
2,486,579,118,759 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,247,286,537 |
6,947,286,537 |
14,868,657,110 |
5,447,286,537 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,833,629,427 |
4,033,629,427 |
2,150,000,000 |
2,533,629,427 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,500,000,000 |
|
9,805,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,913,657,110 |
2,913,657,110 |
2,913,657,110 |
2,913,657,110 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,719,395,377,076 |
2,808,467,999,431 |
2,840,620,909,351 |
3,011,977,604,408 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,719,395,377,076 |
2,808,467,999,431 |
2,840,620,909,351 |
3,011,977,604,408 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,672,244,430,000 |
1,672,047,430,000 |
2,173,201,690,000 |
2,193,201,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,672,244,430,000 |
1,672,047,430,000 |
2,173,201,690,000 |
2,193,201,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,469,937,166 |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
958,807,022,841 |
1,048,715,280,299 |
582,500,318,505 |
730,349,063,488 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
866,338,057,270 |
866,943,855,710 |
278,979,372,077 |
286,472,045,211 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
92,468,965,571 |
181,771,424,589 |
303,520,946,428 |
443,877,018,277 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
33,180,099,985 |
32,344,464,882 |
29,558,076,596 |
33,066,026,670 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,902,378,809,163 |
7,337,282,432,007 |
7,870,867,570,633 |
8,500,384,532,476 |
|