MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,310,220,087,266 1,738,154,350,294 1,424,094,377,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,000,697,537 111,661,252,541 97,992,429,613
1. Tiền 34,000,697,537 99,661,252,541 95,992,429,613
2. Các khoản tương đương tiền 12,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 402,701,500,000 476,481,500,000 375,285,464,227
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 402,701,500,000 476,481,500,000 375,285,464,227
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 136,446,147,005 299,948,379,579 138,589,105,002
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88,878,200,956 247,810,911,064 96,593,050,348
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,159,554,937 40,497,726,052 33,235,718,043
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 5,614,749,284 8,226,089,904
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,922,817,878 3,542,828,609 8,889,512,661
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -129,176,050 -129,176,050 -129,176,050
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 735,227,642,724 848,644,265,674 809,176,733,943
1. Hàng tồn kho 735,227,642,724 848,644,265,674 809,176,733,943
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,844,100,000 1,418,952,500 3,050,645,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,844,100,000 1,418,952,500 3,050,645,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 78,316,341,972 75,342,101,818 72,916,934,162
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,068,251,099 30,936,348,343 30,828,494,048
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 29,068,251,099 30,936,348,343 30,828,494,048
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,348,060,758 42,754,974,512 40,657,222,873
1. Tài sản cố định hữu hình 37,519,620,663 32,965,534,417 30,849,782,778
- Nguyên giá 150,295,398,606 151,067,071,204 151,831,101,256
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,775,777,943 -118,101,536,787 -120,981,318,478
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,828,440,095 9,789,440,095 9,807,440,095
- Nguyên giá 13,463,599,455 13,463,599,455 13,508,599,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,635,159,360 -3,674,159,360 -3,701,159,360
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,900,030,115 1,650,778,963 1,431,217,241
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,181,304,763 951,200,137 836,147,824
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 718,725,352 699,578,826 595,069,417
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,388,536,429,238 1,813,496,452,112 1,497,011,311,947
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,170,063,212,784 1,610,785,277,699 1,275,183,111,772
I. Nợ ngắn hạn 1,168,600,056,597 1,608,799,161,721 1,274,579,224,086
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,067,946,426,441 1,385,977,846,069 1,124,509,495,254
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,931,393,961 19,798,679,869 18,485,880,849
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,933,985,430 17,558,907,444 25,007,195,921
4. Phải trả người lao động 48,838,440,226 147,481,919,385 73,217,355,630
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,255,358,705 9,646,545,459 5,151,532,937
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,694,451,834 28,335,263,495 28,207,763,495
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,463,156,187 1,986,115,978 603,887,686
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,050,375,000 1,543,034,791 34,355,455
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 160,686,560 190,986,560 317,437,604
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 252,094,627 252,094,627 252,094,627
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 218,473,216,454 202,711,174,413 221,828,200,175
I. Vốn chủ sở hữu 218,473,216,454 202,711,174,413 221,828,200,175
1. Vốn góp của chủ sở hữu 127,514,620,000 127,514,620,000 127,514,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 127,514,620,000 127,514,620,000 127,514,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,978,483,668 39,788,874,733 39,788,874,733
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,398,551,903 32,773,558,287 51,538,889,048
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,080,661,933 1,763,784,807 1,894,097,930
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,317,889,970 31,009,773,480 49,644,791,118
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,581,560,883 2,634,121,393 2,985,816,394
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,388,536,429,238 1,813,496,452,112 1,497,011,311,947
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.