TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,310,220,087,266 |
|
1,738,154,350,294 |
1,424,094,377,785 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,000,697,537 |
|
111,661,252,541 |
97,992,429,613 |
|
1. Tiền |
34,000,697,537 |
|
99,661,252,541 |
95,992,429,613 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
12,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
402,701,500,000 |
|
476,481,500,000 |
375,285,464,227 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
402,701,500,000 |
|
476,481,500,000 |
375,285,464,227 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
136,446,147,005 |
|
299,948,379,579 |
138,589,105,002 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,878,200,956 |
|
247,810,911,064 |
96,593,050,348 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,159,554,937 |
|
40,497,726,052 |
33,235,718,043 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
5,614,749,284 |
|
8,226,089,904 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,922,817,878 |
|
3,542,828,609 |
8,889,512,661 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-129,176,050 |
|
-129,176,050 |
-129,176,050 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
735,227,642,724 |
|
848,644,265,674 |
809,176,733,943 |
|
1. Hàng tồn kho |
735,227,642,724 |
|
848,644,265,674 |
809,176,733,943 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,844,100,000 |
|
1,418,952,500 |
3,050,645,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,844,100,000 |
|
1,418,952,500 |
3,050,645,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
78,316,341,972 |
|
75,342,101,818 |
72,916,934,162 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,068,251,099 |
|
30,936,348,343 |
30,828,494,048 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,068,251,099 |
|
30,936,348,343 |
30,828,494,048 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,348,060,758 |
|
42,754,974,512 |
40,657,222,873 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,519,620,663 |
|
32,965,534,417 |
30,849,782,778 |
|
- Nguyên giá |
150,295,398,606 |
|
151,067,071,204 |
151,831,101,256 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,775,777,943 |
|
-118,101,536,787 |
-120,981,318,478 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,828,440,095 |
|
9,789,440,095 |
9,807,440,095 |
|
- Nguyên giá |
13,463,599,455 |
|
13,463,599,455 |
13,508,599,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,635,159,360 |
|
-3,674,159,360 |
-3,701,159,360 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,900,030,115 |
|
1,650,778,963 |
1,431,217,241 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,181,304,763 |
|
951,200,137 |
836,147,824 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
718,725,352 |
|
699,578,826 |
595,069,417 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,388,536,429,238 |
|
1,813,496,452,112 |
1,497,011,311,947 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,170,063,212,784 |
|
1,610,785,277,699 |
1,275,183,111,772 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,168,600,056,597 |
|
1,608,799,161,721 |
1,274,579,224,086 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,067,946,426,441 |
|
1,385,977,846,069 |
1,124,509,495,254 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,931,393,961 |
|
19,798,679,869 |
18,485,880,849 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,933,985,430 |
|
17,558,907,444 |
25,007,195,921 |
|
4. Phải trả người lao động |
48,838,440,226 |
|
147,481,919,385 |
73,217,355,630 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,255,358,705 |
|
9,646,545,459 |
5,151,532,937 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,694,451,834 |
|
28,335,263,495 |
28,207,763,495 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,463,156,187 |
|
1,986,115,978 |
603,887,686 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,050,375,000 |
|
1,543,034,791 |
34,355,455 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
160,686,560 |
|
190,986,560 |
317,437,604 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
252,094,627 |
|
252,094,627 |
252,094,627 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
218,473,216,454 |
|
202,711,174,413 |
221,828,200,175 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
218,473,216,454 |
|
202,711,174,413 |
221,828,200,175 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
127,514,620,000 |
|
127,514,620,000 |
127,514,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
127,514,620,000 |
|
127,514,620,000 |
127,514,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,978,483,668 |
|
39,788,874,733 |
39,788,874,733 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
65,398,551,903 |
|
32,773,558,287 |
51,538,889,048 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,080,661,933 |
|
1,763,784,807 |
1,894,097,930 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,317,889,970 |
|
31,009,773,480 |
49,644,791,118 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,581,560,883 |
|
2,634,121,393 |
2,985,816,394 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,388,536,429,238 |
|
1,813,496,452,112 |
1,497,011,311,947 |
|