MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,154,926,071 44,044,988,066 41,809,060,111
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,154,926,071 44,044,988,066 41,809,060,111
4. Giá vốn hàng bán 17,009,398,955 29,946,896,508 27,752,897,482
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,145,527,116 14,098,091,558 14,056,162,629
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,102,749 31,325,028 23,708,103
7. Chi phí tài chính 240,569,021 202,323,898 101,334,320
- Trong đó: Chi phí lãi vay 240,569,021 202,323,898 101,334,320
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,798,660,046 4,611,718,058 4,187,923,473
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,154,554,424 3,166,902,508 3,964,957,063
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,983,846,374 6,148,472,122 5,825,655,876
12. Thu nhập khác 3,762,000 1,404,000 1,122
13. Chi phí khác 58,796,000 40,209,844 373,218,593
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -55,034,000 -38,805,844 -373,217,471
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,928,812,374 6,109,666,278 5,452,438,405
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 428,121,675 1,256,375,224 1,167,807,166
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -33,026,972
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,500,690,699 4,853,291,054 4,317,658,211
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,500,690,699 4,853,291,054 4,317,658,211
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 130 419 373
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 419 373
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.