MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,316,561,492,330 1,466,765,527,777 1,409,543,678,165
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 108,744,980,038 183,411,661,652 161,983,318,837
1. Tiền 108,744,980,038 143,411,661,652 101,983,318,837
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 132,000,000,000 87,000,000,000 142,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 132,000,000,000 87,000,000,000 142,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 363,160,351,634 420,211,532,091 383,735,262,487
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 309,563,989,768 361,041,394,940 338,511,953,567
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,020,975,731 52,112,333,234 33,963,788,227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,080,445,848 10,831,563,863 15,025,641,396
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,505,059,713 -3,773,759,946 -3,766,120,703
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 706,087,570,941 769,990,799,883 705,082,185,428
1. Hàng tồn kho 708,797,972,067 773,055,586,012 708,336,913,258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,710,401,126 -3,064,786,129 -3,254,727,830
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,568,589,717 6,151,534,151 16,742,911,413
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,790,761,453 2,793,444,986 15,563,735,181
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,777,828,264 3,358,089,165 1,179,176,232
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,156,784,953,715 1,114,898,750,194 1,095,232,988,768
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,257,399,878 2,257,399,878 1,844,395,565
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,257,399,878 2,257,399,878 1,844,395,565
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 912,728,603,200 882,606,832,923 858,811,130,518
1. Tài sản cố định hữu hình 838,996,574,880 807,827,195,272 784,591,952,811
- Nguyên giá 1,450,935,963,504 1,470,819,248,570 1,473,199,483,915
- Giá trị hao mòn lũy kế -611,939,388,624 -662,992,053,298 -688,607,531,104
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 73,732,028,320 74,779,637,651 74,219,177,707
- Nguyên giá 101,608,535,219 103,683,535,219 103,683,535,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,876,506,899 -28,903,897,568 -29,464,357,512
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 52,055,502,490 54,226,415,543 43,897,009,754
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 52,055,502,490 54,226,415,543 43,897,009,754
V. Đầu tư tài chính dài hạn 71,283,556,350 71,283,063,350 66,958,582,700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 70,948,582,700 70,948,582,700 67,140,582,700
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 617,550,000 617,550,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -282,576,350 -283,069,350 -182,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 118,459,891,797 104,525,038,500 123,721,870,231
1. Chi phí trả trước dài hạn 118,459,891,797 104,525,038,500 123,721,870,231
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,473,346,446,045 2,581,664,277,971 2,504,776,666,933
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 326,847,253,707 431,591,478,179 321,657,498,333
I. Nợ ngắn hạn 326,847,253,707 431,591,478,179 321,657,498,333
1. Phải trả người bán ngắn hạn 77,109,106,680 111,016,957,133 77,043,981,904
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,813,379,229 2,411,037,955 17,287,545,370
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,192,752,029 22,571,007,592 35,978,932,361
4. Phải trả người lao động 5,527,856,059 17,448,564,438 272,812,463
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,010,267,752 45,393,164,951 30,892,527,024
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 26,932,246,719 52,396,570,199
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,402,216,446 32,080,785,534 33,588,027,874
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 118,579,634,342 104,185,603,318 86,121,678,048
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,279,794,451 44,087,787,059 40,471,993,289
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,146,499,192,338 2,150,072,799,792 2,183,119,168,600
I. Vốn chủ sở hữu 2,146,499,192,338 2,150,072,799,792 2,183,119,168,600
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,384,490,000 1,540,427,620,000 1,540,427,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 700,384,490,000 1,540,427,620,000 1,540,427,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 507,368,247,904 187,323,437,904 187,323,437,904
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142
5. Cổ phiếu quỹ -358,600,000 -358,600,000 -358,600,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 434,668,679,280 134,723,679,280 132,498,528,472
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 502,015,586,012 285,535,873,466 320,807,393,082
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 440,095,337,259 85,338,222,969
- LNST chưa phân phối kỳ này 61,920,248,753 200,197,650,497 320,807,393,082
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,473,346,446,045 2,581,664,277,971 2,504,776,666,933
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.