TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,316,561,492,330 |
|
1,466,765,527,777 |
1,409,543,678,165 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,744,980,038 |
|
183,411,661,652 |
161,983,318,837 |
|
1. Tiền |
108,744,980,038 |
|
143,411,661,652 |
101,983,318,837 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
40,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
132,000,000,000 |
|
87,000,000,000 |
142,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
132,000,000,000 |
|
87,000,000,000 |
142,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
363,160,351,634 |
|
420,211,532,091 |
383,735,262,487 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
309,563,989,768 |
|
361,041,394,940 |
338,511,953,567 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,020,975,731 |
|
52,112,333,234 |
33,963,788,227 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,080,445,848 |
|
10,831,563,863 |
15,025,641,396 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,505,059,713 |
|
-3,773,759,946 |
-3,766,120,703 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
706,087,570,941 |
|
769,990,799,883 |
705,082,185,428 |
|
1. Hàng tồn kho |
708,797,972,067 |
|
773,055,586,012 |
708,336,913,258 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,710,401,126 |
|
-3,064,786,129 |
-3,254,727,830 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,568,589,717 |
|
6,151,534,151 |
16,742,911,413 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,790,761,453 |
|
2,793,444,986 |
15,563,735,181 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,777,828,264 |
|
3,358,089,165 |
1,179,176,232 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,156,784,953,715 |
|
1,114,898,750,194 |
1,095,232,988,768 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,257,399,878 |
|
2,257,399,878 |
1,844,395,565 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,257,399,878 |
|
2,257,399,878 |
1,844,395,565 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
912,728,603,200 |
|
882,606,832,923 |
858,811,130,518 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
838,996,574,880 |
|
807,827,195,272 |
784,591,952,811 |
|
- Nguyên giá |
1,450,935,963,504 |
|
1,470,819,248,570 |
1,473,199,483,915 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-611,939,388,624 |
|
-662,992,053,298 |
-688,607,531,104 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
73,732,028,320 |
|
74,779,637,651 |
74,219,177,707 |
|
- Nguyên giá |
101,608,535,219 |
|
103,683,535,219 |
103,683,535,219 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,876,506,899 |
|
-28,903,897,568 |
-29,464,357,512 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
52,055,502,490 |
|
54,226,415,543 |
43,897,009,754 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
52,055,502,490 |
|
54,226,415,543 |
43,897,009,754 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
71,283,556,350 |
|
71,283,063,350 |
66,958,582,700 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
70,948,582,700 |
|
70,948,582,700 |
67,140,582,700 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
617,550,000 |
|
617,550,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-282,576,350 |
|
-283,069,350 |
-182,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
118,459,891,797 |
|
104,525,038,500 |
123,721,870,231 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
118,459,891,797 |
|
104,525,038,500 |
123,721,870,231 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,473,346,446,045 |
|
2,581,664,277,971 |
2,504,776,666,933 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
326,847,253,707 |
|
431,591,478,179 |
321,657,498,333 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
326,847,253,707 |
|
431,591,478,179 |
321,657,498,333 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
77,109,106,680 |
|
111,016,957,133 |
77,043,981,904 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,813,379,229 |
|
2,411,037,955 |
17,287,545,370 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,192,752,029 |
|
22,571,007,592 |
35,978,932,361 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,527,856,059 |
|
17,448,564,438 |
272,812,463 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,010,267,752 |
|
45,393,164,951 |
30,892,527,024 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
26,932,246,719 |
|
52,396,570,199 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,402,216,446 |
|
32,080,785,534 |
33,588,027,874 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
118,579,634,342 |
|
104,185,603,318 |
86,121,678,048 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,279,794,451 |
|
44,087,787,059 |
40,471,993,289 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,146,499,192,338 |
|
2,150,072,799,792 |
2,183,119,168,600 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,146,499,192,338 |
|
2,150,072,799,792 |
2,183,119,168,600 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,384,490,000 |
|
1,540,427,620,000 |
1,540,427,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
700,384,490,000 |
|
1,540,427,620,000 |
1,540,427,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
507,368,247,904 |
|
187,323,437,904 |
187,323,437,904 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,420,789,142 |
|
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-358,600,000 |
|
-358,600,000 |
-358,600,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
434,668,679,280 |
|
134,723,679,280 |
132,498,528,472 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
502,015,586,012 |
|
285,535,873,466 |
320,807,393,082 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
440,095,337,259 |
|
85,338,222,969 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
61,920,248,753 |
|
200,197,650,497 |
320,807,393,082 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,473,346,446,045 |
|
2,581,664,277,971 |
2,504,776,666,933 |
|