MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kiên Hùng (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 180,435,102,042 185,417,347,808 155,662,994,292 184,380,912,110
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,798,890,936 4,292,760 5,793,462 18,906,260
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 177,636,211,106 185,413,055,048 155,657,200,830 184,362,005,850
4. Giá vốn hàng bán 155,925,199,674 166,367,121,051 134,565,201,161 152,068,150,315
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,711,011,432 19,045,933,997 21,091,999,669 32,293,855,535
6. Doanh thu hoạt động tài chính 382,996,321 686,055,293 923,146,873 919,439,877
7. Chi phí tài chính 6,590,767,459 2,330,150,960 5,502,026,141 1,967,827,413
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,265,794,307 2,002,503,777 3,865,636,843 1,958,030,255
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,651,043,370 3,961,841,112 2,759,255,601 2,589,828,884
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,925,269,072 3,803,373,238 4,473,156,347 4,072,153,919
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,926,927,852 9,636,623,980 9,280,708,453 24,583,485,196
12. Thu nhập khác 309,191,075 54,545,455 45,802,728 1,101,416,819
13. Chi phí khác 5,022,063,725 4,601,523,978 4,648,383,222 4,600,057,901
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,712,872,650 -4,546,978,523 -4,602,580,494 -3,498,641,082
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,214,055,202 5,089,645,457 4,678,127,959 21,084,844,114
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,214,055,202 5,089,645,457 4,678,127,959 21,084,844,114
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,012,331,015 7,026,587,784 6,862,707,672 22,635,723,631
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,798,275,813 -1,936,942,327 -2,184,579,713 -1,550,879,517
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 448 523 522 1,722
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 448 523 522 1,722
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.