MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1323.93 -0.7 -0.05%

GTGD: 19,674.618 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 245.77 0.49 0.2%

GTGD: 1,051.499 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244246248
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,341,250,719 47,745,235,560 53,192,958,669 72,151,471,765
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 21,843,574 17,360,735 69,041,940 364,913,161
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,319,407,145 47,727,874,825 53,123,916,729 71,786,558,604
4. Giá vốn hàng bán 33,268,016,015 33,087,068,944 37,427,578,743 49,784,693,652
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,051,391,130 14,640,805,881 15,696,337,986 22,001,864,952
6. Doanh thu hoạt động tài chính 126,178,951 89,610,163 89,709,636 56,198,179
7. Chi phí tài chính 1,492,946,407 1,724,187,267 1,227,060,268 2,625,674,002
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,492,946,407 1,368,977,956 1,152,936,519 963,752,535
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,752,679,561 5,783,605,895 7,974,574,408 10,417,297,626
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,782,476,320 5,718,745,455 4,540,725,352 6,250,159,043
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 149,467,793 1,503,877,427 2,043,687,594 2,764,932,460
12. Thu nhập khác 29,533,881 166,779,458 13,332,560 373,607,569
13. Chi phí khác 1,337,950 22,100,893 93,558,250 117,980,298
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 28,195,931 144,678,565 -80,225,690 255,627,271
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 177,663,724 1,648,555,992 1,963,461,904 3,020,559,731
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 177,663,724 1,648,555,992 1,963,461,904 3,020,559,731
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 177,663,724 1,648,555,992 1,963,461,904 3,020,559,731
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 14 130 155 238
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 14 130 155 238
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.