MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 50,365,439,028 49,965,920,448 49,327,601,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,680,608,415 12,413,338,128 7,038,153,753
1. Tiền 4,680,608,415 7,413,338,128 7,038,153,753
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,104,193,693 27,438,555,498 33,963,653,926
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,238,473,767 24,286,016,300 32,146,233,648
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,567,849,677 2,344,251,440 860,412,900
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,861,386,034 2,408,131,157 2,556,850,777
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,913,545,636 -1,949,873,250 -1,949,873,250
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 350,029,851 350,029,851 350,029,851
IV. Hàng tồn kho 2,652,492,702 2,929,709,476 2,828,592,046
1. Hàng tồn kho 2,652,492,702 2,929,709,476 2,828,592,046
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 928,144,218 3,184,317,346 1,497,201,377
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 822,908,198 646,804,435 614,453,606
2. Thuế GTGT được khấu trừ 105,236,020 2,537,512,911 877,502,125
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,245,646
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 228,660,071,439 265,447,040,001 259,134,531,588
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 211,266,477,676 214,337,351,744 239,528,501,836
1. Tài sản cố định hữu hình 210,866,477,676 213,961,351,744 239,176,501,836
- Nguyên giá 664,253,473,156 674,726,494,452 708,443,270,378
- Giá trị hao mòn lũy kế -453,386,995,480 -460,765,142,708 -469,266,768,542
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 400,000,000 376,000,000 352,000,000
- Nguyên giá 875,862,000 875,862,000 875,862,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -475,862,000 -499,862,000 -523,862,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,650,858,333 32,530,607,407 3,454,542,592
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,650,858,333 32,530,607,407 3,454,542,592
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,860,000,000 4,860,000,000 4,860,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,860,000,000 4,860,000,000 4,860,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,882,735,430 13,719,080,850 11,291,487,160
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,882,735,430 13,719,080,850 11,291,487,160
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 279,025,510,467 315,412,960,449 308,462,132,690
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,114,268,946 72,665,277,532 61,492,164,256
I. Nợ ngắn hạn 33,694,268,946 67,965,277,532 39,173,164,256
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,488,114,737 37,953,354,190 7,793,302,822
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,103,423,165 1,113,750,343 1,495,871,368
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,522,153,186 1,071,082,382 1,942,747,393
4. Phải trả người lao động 27,370,946,924 24,791,192,505 18,020,517,641
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 165,988,925 195,754,468 277,810,474
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 290,460,944 261,062,579 2,011,891,143
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 430,000,000 1,720,000,000 7,527,013,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,323,181,065 859,081,065 104,010,415
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,420,000,000 4,700,000,000 22,319,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,420,000,000 4,700,000,000 22,319,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 238,911,241,521 242,747,682,917 246,969,968,434
I. Vốn chủ sở hữu 238,911,241,521 242,747,682,917 246,969,968,434
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,172,000,000 215,172,000,000 215,172,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,172,000,000 215,172,000,000 215,172,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,789,366,731 9,789,366,731 9,789,366,731
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,949,874,790 17,786,316,186 22,008,601,703
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 829,471,327 829,471,327 17,748,453,608
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,120,403,463 16,956,844,859 4,260,148,095
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 279,025,510,467 315,412,960,449 308,462,132,690
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.