TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
50,365,439,028 |
49,965,920,448 |
49,327,601,102 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
11,680,608,415 |
12,413,338,128 |
7,038,153,753 |
|
1. Tiền |
|
4,680,608,415 |
7,413,338,128 |
7,038,153,753 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
7,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
31,104,193,693 |
27,438,555,498 |
33,963,653,926 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
27,238,473,767 |
24,286,016,300 |
32,146,233,648 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,567,849,677 |
2,344,251,440 |
860,412,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,861,386,034 |
2,408,131,157 |
2,556,850,777 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,913,545,636 |
-1,949,873,250 |
-1,949,873,250 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
350,029,851 |
350,029,851 |
350,029,851 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,652,492,702 |
2,929,709,476 |
2,828,592,046 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,652,492,702 |
2,929,709,476 |
2,828,592,046 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
928,144,218 |
3,184,317,346 |
1,497,201,377 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
822,908,198 |
646,804,435 |
614,453,606 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
105,236,020 |
2,537,512,911 |
877,502,125 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
5,245,646 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
228,660,071,439 |
265,447,040,001 |
259,134,531,588 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
211,266,477,676 |
214,337,351,744 |
239,528,501,836 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
210,866,477,676 |
213,961,351,744 |
239,176,501,836 |
|
- Nguyên giá |
|
664,253,473,156 |
674,726,494,452 |
708,443,270,378 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-453,386,995,480 |
-460,765,142,708 |
-469,266,768,542 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
400,000,000 |
376,000,000 |
352,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
875,862,000 |
875,862,000 |
875,862,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-475,862,000 |
-499,862,000 |
-523,862,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,650,858,333 |
32,530,607,407 |
3,454,542,592 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,650,858,333 |
32,530,607,407 |
3,454,542,592 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
9,882,735,430 |
13,719,080,850 |
11,291,487,160 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
9,882,735,430 |
13,719,080,850 |
11,291,487,160 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
279,025,510,467 |
315,412,960,449 |
308,462,132,690 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
40,114,268,946 |
72,665,277,532 |
61,492,164,256 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
33,694,268,946 |
67,965,277,532 |
39,173,164,256 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,488,114,737 |
37,953,354,190 |
7,793,302,822 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,103,423,165 |
1,113,750,343 |
1,495,871,368 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,522,153,186 |
1,071,082,382 |
1,942,747,393 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
27,370,946,924 |
24,791,192,505 |
18,020,517,641 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
165,988,925 |
195,754,468 |
277,810,474 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
290,460,944 |
261,062,579 |
2,011,891,143 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
430,000,000 |
1,720,000,000 |
7,527,013,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,323,181,065 |
859,081,065 |
104,010,415 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
6,420,000,000 |
4,700,000,000 |
22,319,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
6,420,000,000 |
4,700,000,000 |
22,319,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
238,911,241,521 |
242,747,682,917 |
246,969,968,434 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
238,911,241,521 |
242,747,682,917 |
246,969,968,434 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
9,789,366,731 |
9,789,366,731 |
9,789,366,731 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
13,949,874,790 |
17,786,316,186 |
22,008,601,703 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
829,471,327 |
829,471,327 |
17,748,453,608 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
13,120,403,463 |
16,956,844,859 |
4,260,148,095 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
279,025,510,467 |
315,412,960,449 |
308,462,132,690 |
|