MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 605,456,747,508 310,813,706,440 369,904,493,860 315,968,434,722
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,304,802,542 14,517,944,495 24,953,699,806 8,283,078,408
1. Tiền 12,304,802,542 14,517,944,495 14,953,699,806 8,283,078,408
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 435,736,853,881 166,673,616,671 83,222,836,458 95,284,258,401
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 435,580,707,153 165,816,127,652 82,821,360,669 52,593,931,548
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,000,000 3,000,000 51,000,000 78,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 153,146,728 854,489,019 350,475,789 554,579,530
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 42,057,247,323
IV. Hàng tồn kho 133,329,098,687 103,563,728,199 229,903,050,981 186,559,184,700
1. Hàng tồn kho 133,329,098,687 103,563,728,199 229,903,050,981 186,559,184,700
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,085,992,398 26,058,417,075 31,824,906,615 25,841,913,213
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 424,439,547 344,689,844 427,752,999 1,081,305,454
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,566,578,968 25,238,857,129 30,593,829,308 23,957,283,451
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 94,973,883 474,870,102 803,324,308 803,324,308
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 115,531,736,995 120,562,370,927 105,805,754,167 101,408,169,289
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 100,653,582,380 96,336,104,455 92,967,908,020 88,712,732,488
1. Tài sản cố định hữu hình 100,588,765,718 96,303,696,127 92,967,908,020 88,712,732,488
- Nguyên giá 604,293,873,113 604,293,873,113 603,861,351,956 603,861,351,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -503,705,107,395 -507,990,176,986 -510,893,443,936 -515,148,619,468
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 64,816,662 32,408,328
- Nguyên giá 996,450,000 996,450,000 996,450,000 996,450,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -931,633,338 -964,041,672 -996,450,000 -996,450,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,785,783,505 10,815,406,529 10,102,034
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,785,783,505 10,815,406,529 10,102,034
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,592,371,110 10,910,859,943 10,337,846,147 10,185,334,767
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,303,005,016 1,468,878,699 1,111,681,641 959,170,261
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 9,289,366,094 9,441,981,244 9,226,164,506 9,226,164,506
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 720,988,484,503 431,376,077,367 475,710,248,027 417,376,604,011
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 472,093,182,380 189,657,035,786 243,254,070,374 184,493,450,527
I. Nợ ngắn hạn 472,093,182,380 189,657,035,786 243,254,070,374 184,493,450,527
1. Phải trả người bán ngắn hạn 343,012,700,434 156,923,430,855 231,736,609,779 166,298,559,990
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 180,000 99,992,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 687,491,850 2,201,498,424 193,109,631 1,914,321,896
4. Phải trả người lao động 5,440,391,243 7,276,483,521 8,942,706,852 5,047,468,369
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 295,173,506 225,000,000 138,727,681 391,686,661
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,200,256,572 6,385,393,136 2,026,189,915 3,116,580,096
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 109,918,997,459
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,167,000,000 16,372,803,334 7,488,864,999
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 370,991,316 272,426,516 216,726,516 135,976,516
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 248,895,302,123 241,719,041,581 232,456,177,653 232,883,153,484
I. Vốn chủ sở hữu 248,895,302,123 241,719,041,581 232,456,177,653 232,883,153,484
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,655,000,000 128,655,000,000 128,655,000,000 128,655,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 128,655,000,000 128,655,000,000 128,655,000,000 128,655,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 109,251,064,979 109,251,064,979 110,067,464,979 110,067,464,979
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,058,530,677 3,058,530,677 2,242,130,677 2,242,130,677
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,930,706,467 754,445,925 -8,508,418,003 -8,081,442,172
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,432,750,000 6,432,750,000 -5,678,304,075 -13,109,769,003
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,497,956,467 -5,678,304,075 -2,830,113,928 5,028,326,831
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 720,988,484,503 431,376,077,367 475,710,248,027 417,376,604,011
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.