TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
605,456,747,508 |
310,813,706,440 |
369,904,493,860 |
315,968,434,722 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,304,802,542 |
14,517,944,495 |
24,953,699,806 |
8,283,078,408 |
|
1. Tiền |
12,304,802,542 |
14,517,944,495 |
14,953,699,806 |
8,283,078,408 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
435,736,853,881 |
166,673,616,671 |
83,222,836,458 |
95,284,258,401 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
435,580,707,153 |
165,816,127,652 |
82,821,360,669 |
52,593,931,548 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
51,000,000 |
78,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
153,146,728 |
854,489,019 |
350,475,789 |
554,579,530 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
42,057,247,323 |
|
IV. Hàng tồn kho |
133,329,098,687 |
103,563,728,199 |
229,903,050,981 |
186,559,184,700 |
|
1. Hàng tồn kho |
133,329,098,687 |
103,563,728,199 |
229,903,050,981 |
186,559,184,700 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,085,992,398 |
26,058,417,075 |
31,824,906,615 |
25,841,913,213 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
424,439,547 |
344,689,844 |
427,752,999 |
1,081,305,454 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,566,578,968 |
25,238,857,129 |
30,593,829,308 |
23,957,283,451 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
94,973,883 |
474,870,102 |
803,324,308 |
803,324,308 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
115,531,736,995 |
120,562,370,927 |
105,805,754,167 |
101,408,169,289 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
100,653,582,380 |
96,336,104,455 |
92,967,908,020 |
88,712,732,488 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
100,588,765,718 |
96,303,696,127 |
92,967,908,020 |
88,712,732,488 |
|
- Nguyên giá |
604,293,873,113 |
604,293,873,113 |
603,861,351,956 |
603,861,351,956 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-503,705,107,395 |
-507,990,176,986 |
-510,893,443,936 |
-515,148,619,468 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
64,816,662 |
32,408,328 |
|
|
|
- Nguyên giá |
996,450,000 |
996,450,000 |
996,450,000 |
996,450,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-931,633,338 |
-964,041,672 |
-996,450,000 |
-996,450,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,785,783,505 |
10,815,406,529 |
|
10,102,034 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,785,783,505 |
10,815,406,529 |
|
10,102,034 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,592,371,110 |
10,910,859,943 |
10,337,846,147 |
10,185,334,767 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,303,005,016 |
1,468,878,699 |
1,111,681,641 |
959,170,261 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
9,289,366,094 |
9,441,981,244 |
9,226,164,506 |
9,226,164,506 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
720,988,484,503 |
431,376,077,367 |
475,710,248,027 |
417,376,604,011 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
472,093,182,380 |
189,657,035,786 |
243,254,070,374 |
184,493,450,527 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
472,093,182,380 |
189,657,035,786 |
243,254,070,374 |
184,493,450,527 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
343,012,700,434 |
156,923,430,855 |
231,736,609,779 |
166,298,559,990 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
180,000 |
|
|
99,992,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
687,491,850 |
2,201,498,424 |
193,109,631 |
1,914,321,896 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,440,391,243 |
7,276,483,521 |
8,942,706,852 |
5,047,468,369 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
295,173,506 |
225,000,000 |
138,727,681 |
391,686,661 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,200,256,572 |
6,385,393,136 |
2,026,189,915 |
3,116,580,096 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
109,918,997,459 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,167,000,000 |
16,372,803,334 |
|
7,488,864,999 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
370,991,316 |
272,426,516 |
216,726,516 |
135,976,516 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
248,895,302,123 |
241,719,041,581 |
232,456,177,653 |
232,883,153,484 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
248,895,302,123 |
241,719,041,581 |
232,456,177,653 |
232,883,153,484 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
109,251,064,979 |
109,251,064,979 |
110,067,464,979 |
110,067,464,979 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,058,530,677 |
3,058,530,677 |
2,242,130,677 |
2,242,130,677 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,930,706,467 |
754,445,925 |
-8,508,418,003 |
-8,081,442,172 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,432,750,000 |
6,432,750,000 |
-5,678,304,075 |
-13,109,769,003 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,497,956,467 |
-5,678,304,075 |
-2,830,113,928 |
5,028,326,831 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
720,988,484,503 |
431,376,077,367 |
475,710,248,027 |
417,376,604,011 |
|