TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
146,726,885,499 |
|
134,076,971,020 |
123,711,707,400 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,490,386,059 |
|
19,528,835,272 |
25,119,312,413 |
|
1. Tiền |
30,490,386,059 |
|
19,528,835,272 |
20,119,312,413 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
65,000,000,000 |
|
65,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,000,000,000 |
|
65,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,495,318,267 |
|
23,110,241,098 |
11,652,030,097 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,331,056,572 |
|
20,958,389,379 |
12,279,720,981 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,461,856,380 |
|
3,035,070,583 |
446,792,180 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
804,268,639 |
|
1,218,572,775 |
1,344,354,541 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,101,863,324 |
|
-2,101,791,639 |
-2,418,837,605 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,977,025,174 |
|
24,956,348,909 |
23,707,645,546 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,977,025,174 |
|
24,956,348,909 |
23,707,645,546 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
764,155,999 |
|
1,481,545,741 |
3,232,719,344 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
516,791,597 |
|
1,481,545,741 |
827,392,420 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
2,405,326,924 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
247,364,402 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
155,763,765,591 |
|
169,303,644,675 |
199,774,193,107 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,000,000 |
|
39,000,000 |
39,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
39,000,000 |
|
39,000,000 |
39,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
147,360,707,265 |
|
156,941,932,754 |
180,220,909,709 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
146,158,850,354 |
|
155,680,835,098 |
179,153,564,749 |
|
- Nguyên giá |
505,605,047,330 |
|
532,236,997,530 |
557,071,006,595 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-359,446,196,976 |
|
-376,556,162,432 |
-377,917,441,846 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,201,856,911 |
|
1,261,097,656 |
1,067,344,960 |
|
- Nguyên giá |
13,518,850,253 |
|
14,186,235,253 |
14,186,235,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,316,993,342 |
|
-12,925,137,597 |
-13,118,890,293 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,832,293,196 |
|
3,171,385,064 |
9,308,164,653 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,832,293,196 |
|
3,171,385,064 |
9,308,164,653 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,531,765,130 |
|
9,151,326,857 |
10,206,118,745 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,145,677,339 |
|
4,891,172,598 |
5,916,611,038 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,386,087,791 |
|
4,260,154,259 |
4,289,507,707 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
302,490,651,090 |
|
303,380,615,695 |
323,485,900,507 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
119,791,104,983 |
|
128,877,385,352 |
142,058,611,254 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
119,466,104,983 |
|
128,552,385,352 |
141,733,611,254 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,231,951,120 |
|
73,845,401,383 |
93,952,010,593 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
868,030,380 |
|
852,679,333 |
1,087,882,684 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,225,714,083 |
|
25,669,079,157 |
25,974,412,702 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,825,440,320 |
|
18,818,881,713 |
15,511,102,763 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
63,524,429 |
197,363,259 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,308,635,139 |
|
3,764,280,819 |
4,690,921,695 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,333,941 |
|
5,538,538,518 |
319,917,558 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
325,000,000 |
|
325,000,000 |
325,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
325,000,000 |
|
325,000,000 |
325,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
182,699,546,107 |
|
174,503,230,343 |
181,427,289,253 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
182,699,546,107 |
|
174,503,230,343 |
181,427,289,253 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,000,000,000 |
|
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
109,000,000,000 |
|
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
431,588,293 |
|
431,588,293 |
431,588,293 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,595,763,549 |
|
41,595,763,549 |
41,595,763,549 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,672,194,265 |
|
23,475,878,501 |
30,399,937,411 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,683,373,377 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,988,820,888 |
|
23,475,878,501 |
30,399,937,411 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
302,490,651,090 |
|
303,380,615,695 |
323,485,900,507 |
|