MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 146,726,885,499 134,076,971,020 123,711,707,400
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,490,386,059 19,528,835,272 25,119,312,413
1. Tiền 30,490,386,059 19,528,835,272 20,119,312,413
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,000,000,000 65,000,000,000 60,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,000,000,000 65,000,000,000 60,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,495,318,267 23,110,241,098 11,652,030,097
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,331,056,572 20,958,389,379 12,279,720,981
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,461,856,380 3,035,070,583 446,792,180
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 804,268,639 1,218,572,775 1,344,354,541
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,101,863,324 -2,101,791,639 -2,418,837,605
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,977,025,174 24,956,348,909 23,707,645,546
1. Hàng tồn kho 25,977,025,174 24,956,348,909 23,707,645,546
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 764,155,999 1,481,545,741 3,232,719,344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 516,791,597 1,481,545,741 827,392,420
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,405,326,924
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 247,364,402
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 155,763,765,591 169,303,644,675 199,774,193,107
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,000,000 39,000,000 39,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 39,000,000 39,000,000 39,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 147,360,707,265 156,941,932,754 180,220,909,709
1. Tài sản cố định hữu hình 146,158,850,354 155,680,835,098 179,153,564,749
- Nguyên giá 505,605,047,330 532,236,997,530 557,071,006,595
- Giá trị hao mòn lũy kế -359,446,196,976 -376,556,162,432 -377,917,441,846
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,201,856,911 1,261,097,656 1,067,344,960
- Nguyên giá 13,518,850,253 14,186,235,253 14,186,235,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,316,993,342 -12,925,137,597 -13,118,890,293
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,832,293,196 3,171,385,064 9,308,164,653
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,832,293,196 3,171,385,064 9,308,164,653
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,531,765,130 9,151,326,857 10,206,118,745
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,145,677,339 4,891,172,598 5,916,611,038
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,386,087,791 4,260,154,259 4,289,507,707
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 302,490,651,090 303,380,615,695 323,485,900,507
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 119,791,104,983 128,877,385,352 142,058,611,254
I. Nợ ngắn hạn 119,466,104,983 128,552,385,352 141,733,611,254
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,231,951,120 73,845,401,383 93,952,010,593
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 868,030,380 852,679,333 1,087,882,684
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,225,714,083 25,669,079,157 25,974,412,702
4. Phải trả người lao động 10,825,440,320 18,818,881,713 15,511,102,763
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 63,524,429 197,363,259
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,308,635,139 3,764,280,819 4,690,921,695
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,333,941 5,538,538,518 319,917,558
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 325,000,000 325,000,000 325,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 325,000,000 325,000,000 325,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 182,699,546,107 174,503,230,343 181,427,289,253
I. Vốn chủ sở hữu 182,699,546,107 174,503,230,343 181,427,289,253
1. Vốn góp của chủ sở hữu 109,000,000,000 109,000,000,000 109,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 109,000,000,000 109,000,000,000 109,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 431,588,293 431,588,293 431,588,293
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,595,763,549 41,595,763,549 41,595,763,549
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,672,194,265 23,475,878,501 30,399,937,411
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,683,373,377
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,988,820,888 23,475,878,501 30,399,937,411
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 302,490,651,090 303,380,615,695 323,485,900,507
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.