MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ngân Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 172,264,324,506 180,079,132,783 279,046,506,895 238,086,161,931
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 172,264,324,506 180,079,132,783 279,046,506,895 238,086,161,931
4. Giá vốn hàng bán 132,036,404,995 146,276,653,453 236,101,924,178 222,850,197,243
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,227,919,511 33,802,479,330 42,944,582,717 15,235,964,688
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,169,803,371 649,723,729 144,850,482 518,155,249
7. Chi phí tài chính 384,518,570 240,457,256 1,863,730,868 2,734,072,142
- Trong đó: Chi phí lãi vay 164,015,210 240,457,256 1,863,730,868 1,347,595,612
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,101,571,946 4,500,053,993 8,534,379,549 4,174,492,314
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,837,931,255 22,700,141,065 26,019,084,606 6,016,367,159
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,073,701,111 7,011,550,745 6,672,238,176 2,829,188,322
12. Thu nhập khác 270,945,000 194,444,445 2,320,455 128,499,685
13. Chi phí khác 15,500,000 52,701,637
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 255,445,000 194,444,445 -50,381,182 128,499,685
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,329,146,111 7,205,995,190 6,621,856,994 2,957,688,007
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,265,829,222 1,487,819,038 1,357,551,726 692,303,287
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,063,316,889 5,718,176,152 5,264,305,268 2,265,384,720
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,063,316,889 5,718,176,152 5,264,305,268 2,265,384,720
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 452 510 470 202
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.