MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,859,285,942,090 3,456,225,891,401 3,378,374,535,481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,041,697,109,835 1,593,865,990,674 1,384,904,766,353
1. Tiền 76,697,109,835 128,865,990,674 194,904,766,353
2. Các khoản tương đương tiền 965,000,000,000 1,465,000,000,000 1,190,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 487,498,657,013 467,653,962,881 717,765,249,404
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 487,498,657,013 467,653,962,881 717,765,249,404
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,253,246,886,546 1,309,927,042,703 1,204,263,842,352
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 629,565,900,566 775,086,590,524 634,887,089,793
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,549,011,391 2,314,374,172 2,249,098,972
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 636,298,879,816 548,692,983,234 593,921,201,697
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,166,905,227 -16,166,905,227 -26,793,548,110
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,154,501,059 47,927,618,549 48,627,970,674
1. Hàng tồn kho 47,154,501,059 47,927,618,549 48,627,970,674
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,688,787,637 36,851,276,594 22,812,706,698
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,202,506,257 5,401,079,401 3,821,478,785
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,385,307,362 28,714,666,563 16,356,734,245
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 100,974,018 2,735,530,630 2,634,493,668
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 408,273,823,886 388,985,375,846 389,852,060,730
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,382,353,125 3,428,785,125 3,445,385,125
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,382,353,125 3,428,785,125 3,445,385,125
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 266,857,481,411 266,950,092,356 262,987,060,581
1. Tài sản cố định hữu hình 217,613,151,664 218,634,447,403 215,135,758,025
- Nguyên giá 1,061,847,169,907 1,087,428,190,512 1,097,190,416,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -844,234,018,243 -868,793,743,109 -882,054,658,822
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 49,244,329,747 48,315,644,953 47,851,302,556
- Nguyên giá 63,211,663,876 63,211,663,876 63,211,663,876
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,967,334,129 -14,896,018,923 -15,360,361,320
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,101,135,465 1,758,829,670 1,906,111,518
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,101,135,465 1,758,829,670 1,906,111,518
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 119,932,853,885 116,847,668,695 121,513,503,506
1. Chi phí trả trước dài hạn 119,932,853,885 116,847,668,695 121,513,503,506
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,267,559,765,976 3,845,211,267,247 3,768,226,596,211
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,832,262,806,590 2,217,926,796,762 2,290,693,160,056
I. Nợ ngắn hạn 1,832,174,806,590 2,217,838,796,762 2,290,605,160,056
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,368,754,519,583 1,892,956,204,859 2,012,337,054,845
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 81,984,348,326 99,242,220,414 97,157,044,992
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,600,248,065 25,706,915,150 12,361,172,897
4. Phải trả người lao động 20,484,953,764 46,765,001,112 15,805,152,850
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 197,422,789,046 16,068,000,157 13,211,967,279
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 146,334,016,187 128,541,208,094 138,205,269,217
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 593,931,619 8,559,246,976 1,527,497,976
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 88,000,000 88,000,000 88,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 88,000,000 88,000,000 88,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,435,296,959,386 1,627,284,470,485 1,477,533,436,155
I. Vốn chủ sở hữu 1,435,296,959,386 1,627,284,470,485 1,477,533,436,155
1. Vốn góp của chủ sở hữu 989,982,660,000 989,982,660,000 989,982,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 989,982,660,000 989,982,660,000 989,982,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 153,050,000 153,050,000 153,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,550,000 -9,550,000 -9,550,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 100,719,993,866 180,456,359,746 180,456,359,746
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 344,450,805,520 456,701,950,739 306,950,916,409
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 310,672,905,677 221,330,121,239 72,834,154,739
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,777,899,843 235,371,829,500 234,116,761,670
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,267,559,765,976 3,845,211,267,247 3,768,226,596,211
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.