TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,859,285,942,090 |
|
3,456,225,891,401 |
3,378,374,535,481 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,041,697,109,835 |
|
1,593,865,990,674 |
1,384,904,766,353 |
|
1. Tiền |
76,697,109,835 |
|
128,865,990,674 |
194,904,766,353 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
965,000,000,000 |
|
1,465,000,000,000 |
1,190,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
487,498,657,013 |
|
467,653,962,881 |
717,765,249,404 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
487,498,657,013 |
|
467,653,962,881 |
717,765,249,404 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,253,246,886,546 |
|
1,309,927,042,703 |
1,204,263,842,352 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
629,565,900,566 |
|
775,086,590,524 |
634,887,089,793 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,549,011,391 |
|
2,314,374,172 |
2,249,098,972 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
636,298,879,816 |
|
548,692,983,234 |
593,921,201,697 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,166,905,227 |
|
-16,166,905,227 |
-26,793,548,110 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,154,501,059 |
|
47,927,618,549 |
48,627,970,674 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,154,501,059 |
|
47,927,618,549 |
48,627,970,674 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,688,787,637 |
|
36,851,276,594 |
22,812,706,698 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,202,506,257 |
|
5,401,079,401 |
3,821,478,785 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,385,307,362 |
|
28,714,666,563 |
16,356,734,245 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
100,974,018 |
|
2,735,530,630 |
2,634,493,668 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
408,273,823,886 |
|
388,985,375,846 |
389,852,060,730 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,382,353,125 |
|
3,428,785,125 |
3,445,385,125 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,382,353,125 |
|
3,428,785,125 |
3,445,385,125 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
266,857,481,411 |
|
266,950,092,356 |
262,987,060,581 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
217,613,151,664 |
|
218,634,447,403 |
215,135,758,025 |
|
- Nguyên giá |
1,061,847,169,907 |
|
1,087,428,190,512 |
1,097,190,416,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-844,234,018,243 |
|
-868,793,743,109 |
-882,054,658,822 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
49,244,329,747 |
|
48,315,644,953 |
47,851,302,556 |
|
- Nguyên giá |
63,211,663,876 |
|
63,211,663,876 |
63,211,663,876 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,967,334,129 |
|
-14,896,018,923 |
-15,360,361,320 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,101,135,465 |
|
1,758,829,670 |
1,906,111,518 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,101,135,465 |
|
1,758,829,670 |
1,906,111,518 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
119,932,853,885 |
|
116,847,668,695 |
121,513,503,506 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
119,932,853,885 |
|
116,847,668,695 |
121,513,503,506 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,267,559,765,976 |
|
3,845,211,267,247 |
3,768,226,596,211 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,832,262,806,590 |
|
2,217,926,796,762 |
2,290,693,160,056 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,832,174,806,590 |
|
2,217,838,796,762 |
2,290,605,160,056 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,368,754,519,583 |
|
1,892,956,204,859 |
2,012,337,054,845 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
81,984,348,326 |
|
99,242,220,414 |
97,157,044,992 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,600,248,065 |
|
25,706,915,150 |
12,361,172,897 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,484,953,764 |
|
46,765,001,112 |
15,805,152,850 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
197,422,789,046 |
|
16,068,000,157 |
13,211,967,279 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
146,334,016,187 |
|
128,541,208,094 |
138,205,269,217 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
593,931,619 |
|
8,559,246,976 |
1,527,497,976 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
88,000,000 |
|
88,000,000 |
88,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
88,000,000 |
|
88,000,000 |
88,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,435,296,959,386 |
|
1,627,284,470,485 |
1,477,533,436,155 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,435,296,959,386 |
|
1,627,284,470,485 |
1,477,533,436,155 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
989,982,660,000 |
|
989,982,660,000 |
989,982,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
989,982,660,000 |
|
989,982,660,000 |
989,982,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
153,050,000 |
|
153,050,000 |
153,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,550,000 |
|
-9,550,000 |
-9,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
100,719,993,866 |
|
180,456,359,746 |
180,456,359,746 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
344,450,805,520 |
|
456,701,950,739 |
306,950,916,409 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
310,672,905,677 |
|
221,330,121,239 |
72,834,154,739 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,777,899,843 |
|
235,371,829,500 |
234,116,761,670 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,267,559,765,976 |
|
3,845,211,267,247 |
3,768,226,596,211 |
|