MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 212,481,099,273 227,285,022,960 200,692,008,931 200,689,222,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,893,867,336 21,180,551,733 20,834,914,435 17,966,413,803
1. Tiền 26,893,867,336 21,180,551,733 20,834,914,435 17,966,413,803
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113,486,575,840 122,394,084,102 117,493,750,341 112,879,444,508
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85,830,440,202 97,069,222,437 92,748,634,627 76,883,117,136
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,556,105,719 14,916,577,709 6,517,346,256 7,075,325,239
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,100,029,919 10,408,283,956 18,227,769,458 28,921,002,133
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 66,040,577,526 78,698,102,026 61,793,137,913 66,145,395,355
1. Hàng tồn kho 66,040,577,526 78,698,102,026 61,793,137,913 66,145,395,355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,060,078,571 5,012,285,099 570,206,242 3,697,969,137
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,206,549,765 2,590,020,310 67,422,559 3,100,276,750
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,230,870,590 1,925,770,221 353,216,133 48,673,094
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 622,658,216 496,494,568 149,567,550 549,019,293
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 114,171,230,841 117,193,972,774 127,188,591,968 121,151,711,293
I. Các khoản phải thu dài hạn 465,000,000 565,000,000 565,000,000 265,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 465,000,000 565,000,000 565,000,000 265,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,166,828,927 52,428,083,105 55,690,915,511 54,251,505,761
1. Tài sản cố định hữu hình 51,931,092,395 51,203,977,510 54,478,440,853 53,050,662,040
- Nguyên giá 150,341,778,070 150,652,291,372 155,868,176,494 156,597,559,832
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,410,685,675 -99,448,313,862 -101,389,735,641 -103,546,897,792
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,235,736,532 1,224,105,595 1,212,474,658 1,200,843,721
- Nguyên giá 2,080,950,110 2,080,950,110 2,080,950,110 2,080,950,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -845,213,578 -856,844,515 -868,475,452 -880,106,389
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 792,400,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 792,400,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,077,261,981 23,330,964,990 24,416,883,058 20,596,857,184
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,077,261,981 23,330,964,990 24,416,883,058 20,596,857,184
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -355,000,000 -355,000,000 -355,000,000 -355,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 355,000,000 355,000,000 355,000,000 355,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 40,462,139,933 40,077,524,679 46,515,793,399 46,038,348,348
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,395,356,075 39,995,802,057 46,459,799,426 45,964,510,111
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 66,783,858 81,722,622 55,993,973 73,838,237
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 326,652,330,114 344,478,995,734 327,880,600,899 321,840,934,096
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 167,719,983,986 184,854,787,252 153,874,812,395 139,322,336,738
I. Nợ ngắn hạn 165,119,005,986 182,213,831,252 151,153,166,395 136,653,690,738
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,018,229,362 77,450,492,275 65,731,854,652 61,045,089,498
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,024,020,404 18,559,419,083 4,730,695,019 4,383,434,547
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,073,564,842 6,308,313,071 5,356,557,692 4,895,421,697
4. Phải trả người lao động 6,212,535,477 12,787,101,244 16,798,043,321 15,058,024,460
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,694,343,264 17,900,331,637 1,654,952,841 2,353,960,731
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,297,941,185 16,129,988,164 13,418,555,512 11,833,365,249
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,387,126,453 31,211,436,779 41,990,232,060 35,875,719,258
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,411,244,999 1,866,748,999 1,472,275,298 1,208,675,298
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,600,978,000 2,640,956,000 2,721,646,000 2,668,646,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,150,978,000 1,190,956,000 1,291,000,000 1,241,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,450,000,000 1,450,000,000 1,430,646,000 1,427,646,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 158,932,346,128 159,624,208,482 174,005,788,504 182,518,597,358
I. Vốn chủ sở hữu 158,932,346,128 159,624,208,482 174,005,788,504 182,518,597,358
1. Vốn góp của chủ sở hữu 72,276,620,000 72,276,620,000 72,276,620,000 72,276,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,425,165,374 25,425,165,374 25,425,165,374 25,425,165,374
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -343,472,600 -343,472,600 -343,472,600 -343,472,600
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 40,673,334,997 40,673,334,997 40,673,334,997 40,673,334,997
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,900,698,357 21,592,560,711 35,974,140,733 44,486,949,587
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,762,140,640 5,762,140,640 5,762,140,640 35,608,501,566
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,138,557,717 15,830,420,071 30,212,000,093 8,878,448,021
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 326,652,330,114 344,478,995,734 327,880,600,899 321,840,934,096
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.