TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
212,481,099,273 |
227,285,022,960 |
200,692,008,931 |
200,689,222,803 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,893,867,336 |
21,180,551,733 |
20,834,914,435 |
17,966,413,803 |
|
1. Tiền |
26,893,867,336 |
21,180,551,733 |
20,834,914,435 |
17,966,413,803 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,486,575,840 |
122,394,084,102 |
117,493,750,341 |
112,879,444,508 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
85,830,440,202 |
97,069,222,437 |
92,748,634,627 |
76,883,117,136 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,556,105,719 |
14,916,577,709 |
6,517,346,256 |
7,075,325,239 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,100,029,919 |
10,408,283,956 |
18,227,769,458 |
28,921,002,133 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,040,577,526 |
78,698,102,026 |
61,793,137,913 |
66,145,395,355 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,040,577,526 |
78,698,102,026 |
61,793,137,913 |
66,145,395,355 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,060,078,571 |
5,012,285,099 |
570,206,242 |
3,697,969,137 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,206,549,765 |
2,590,020,310 |
67,422,559 |
3,100,276,750 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,230,870,590 |
1,925,770,221 |
353,216,133 |
48,673,094 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
622,658,216 |
496,494,568 |
149,567,550 |
549,019,293 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
114,171,230,841 |
117,193,972,774 |
127,188,591,968 |
121,151,711,293 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
465,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
265,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
465,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
265,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,166,828,927 |
52,428,083,105 |
55,690,915,511 |
54,251,505,761 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,931,092,395 |
51,203,977,510 |
54,478,440,853 |
53,050,662,040 |
|
- Nguyên giá |
150,341,778,070 |
150,652,291,372 |
155,868,176,494 |
156,597,559,832 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,410,685,675 |
-99,448,313,862 |
-101,389,735,641 |
-103,546,897,792 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,235,736,532 |
1,224,105,595 |
1,212,474,658 |
1,200,843,721 |
|
- Nguyên giá |
2,080,950,110 |
2,080,950,110 |
2,080,950,110 |
2,080,950,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-845,213,578 |
-856,844,515 |
-868,475,452 |
-880,106,389 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
792,400,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
792,400,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,077,261,981 |
23,330,964,990 |
24,416,883,058 |
20,596,857,184 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,077,261,981 |
23,330,964,990 |
24,416,883,058 |
20,596,857,184 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-355,000,000 |
-355,000,000 |
-355,000,000 |
-355,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
355,000,000 |
355,000,000 |
355,000,000 |
355,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,462,139,933 |
40,077,524,679 |
46,515,793,399 |
46,038,348,348 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,395,356,075 |
39,995,802,057 |
46,459,799,426 |
45,964,510,111 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
66,783,858 |
81,722,622 |
55,993,973 |
73,838,237 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
326,652,330,114 |
344,478,995,734 |
327,880,600,899 |
321,840,934,096 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
167,719,983,986 |
184,854,787,252 |
153,874,812,395 |
139,322,336,738 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
165,119,005,986 |
182,213,831,252 |
151,153,166,395 |
136,653,690,738 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,018,229,362 |
77,450,492,275 |
65,731,854,652 |
61,045,089,498 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,024,020,404 |
18,559,419,083 |
4,730,695,019 |
4,383,434,547 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,073,564,842 |
6,308,313,071 |
5,356,557,692 |
4,895,421,697 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,212,535,477 |
12,787,101,244 |
16,798,043,321 |
15,058,024,460 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,694,343,264 |
17,900,331,637 |
1,654,952,841 |
2,353,960,731 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,297,941,185 |
16,129,988,164 |
13,418,555,512 |
11,833,365,249 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,387,126,453 |
31,211,436,779 |
41,990,232,060 |
35,875,719,258 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,411,244,999 |
1,866,748,999 |
1,472,275,298 |
1,208,675,298 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,600,978,000 |
2,640,956,000 |
2,721,646,000 |
2,668,646,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,150,978,000 |
1,190,956,000 |
1,291,000,000 |
1,241,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,450,000,000 |
1,450,000,000 |
1,430,646,000 |
1,427,646,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
158,932,346,128 |
159,624,208,482 |
174,005,788,504 |
182,518,597,358 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
158,932,346,128 |
159,624,208,482 |
174,005,788,504 |
182,518,597,358 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,425,165,374 |
25,425,165,374 |
25,425,165,374 |
25,425,165,374 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-343,472,600 |
-343,472,600 |
-343,472,600 |
-343,472,600 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,673,334,997 |
40,673,334,997 |
40,673,334,997 |
40,673,334,997 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,900,698,357 |
21,592,560,711 |
35,974,140,733 |
44,486,949,587 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,762,140,640 |
5,762,140,640 |
5,762,140,640 |
35,608,501,566 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,138,557,717 |
15,830,420,071 |
30,212,000,093 |
8,878,448,021 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
326,652,330,114 |
344,478,995,734 |
327,880,600,899 |
321,840,934,096 |
|