MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 343,737,605,896 304,773,793,146 369,224,333,026 249,714,176,224
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 343,737,605,896 304,773,793,146 369,224,333,026 249,714,176,224
4. Giá vốn hàng bán 312,663,612,915 274,627,527,176 332,635,703,175 219,307,005,842
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,073,992,981 30,146,265,970 36,588,629,851 30,407,170,382
6. Doanh thu hoạt động tài chính 87,368,494 64,532,822 255,301,449 43,986,894
7. Chi phí tài chính 946,203,543 5,115,251,902 -3,621,361,338 790,820,105
- Trong đó: Chi phí lãi vay 890,910,500 537,489,879 546,887,102 785,296,329
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,092,817,651 3,253,703,009 1,085,918,068 3,492,757,472
9. Chi phí bán hàng 10,434,260,113 8,220,326,164 13,543,633,547 7,419,293,045
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,265,868,876 17,877,965,762 8,940,758,703 15,453,312,798
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,607,846,594 2,250,957,973 19,066,818,456 10,280,488,800
12. Thu nhập khác 63,043,000 15,493,052 4,244,269 26,290,000
13. Chi phí khác 99,802,517 404,220,184 704,988,147
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -36,759,517 -388,727,132 -700,743,878 26,290,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,571,087,077 1,862,230,841 18,366,074,578 10,306,778,800
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,026,669,670 652,176,537 3,796,765,908 1,391,175,043
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -67,143,131 -91,125,922 -137,716,595 -17,844,264
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,611,560,538 1,301,180,226 14,707,025,265 8,933,448,021
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,611,560,538 1,301,180,226 14,707,025,265 8,933,448,021
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,159 298 2,020 1,223
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.