MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1331.92 1.6 0.12%

GTGD: 22,396.963 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11325133013351340

HNX: 244.56 -1.44 -0.59%

GTGD: 890.99 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242.5245247.5
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần SEAREFICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 271,033,466,774 227,300,244,976 196,739,246,983 385,115,982,769
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 271,033,466,774 227,300,244,976 196,739,246,983 385,115,982,769
4. Giá vốn hàng bán 254,530,321,204 203,014,923,325 178,806,256,999 372,468,597,221
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,503,145,570 24,285,321,651 17,932,989,984 12,647,385,548
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,628,894,967 1,010,438,551 1,626,108,189 2,780,618,795
7. Chi phí tài chính 8,199,322,397 8,281,016,131 8,448,113,122 5,349,409,479
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,509,241,076 7,562,245,090 8,080,353,959 7,160,884,783
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 102,513,879 670,229,860 268,729,517 176,170,904
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,938,859,550 16,482,375,884 12,411,339,460 8,020,807,250
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,108,655,289 -137,861,673 -1,569,083,926 1,881,616,710
12. Thu nhập khác 7,755,608,699 1,379,703,140 3,256,995,442 2,435,570,022
13. Chi phí khác 546,207,889 235,623,497 215,708,572 1,844,337,685
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,209,400,810 1,144,079,643 3,041,286,870 591,232,337
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,100,745,521 1,006,217,970 1,472,202,944 2,472,849,047
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,122,515,879 1,339,261,052 811,181,985 2,881,820,649
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -658,477,914 -354,231,906 -239,335,222 -464,731,099
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 636,707,556 21,188,824 900,356,181 55,759,497
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 531,040,579 -340,476,823 328,840,985 641,392,115
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 105,666,977 361,665,647 571,515,196 -585,632,618
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.